Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Collaboration: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Collaboration kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Collaboration (Sự hợp tác).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Collaboration (Sự hợp tác) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

a total win-win
/ə ˈtoʊtl wɪn wɪn/
(noun). đôi bên cùng có lợi
vocab
take some of the pressure off
/teɪk sʌm ʌv ðə ˈprɛʃər ɒf/
(verb). giảm bớt áp lực
vocab
a real drag
/ə rɪəl dræɡ/
(noun). một điều mệt nhọc
vocab
speak up
/spiːk ʌp/
(verb). lên tiếng
vocab
stuck on mute
/stʌk ɒn mjuːt/
(adj). bị kẹt ở chế độ tắt tiếng
vocab
slacker
/ˈslækər/
(noun). người lười biếng
vocab
keep someone in the loop
/kiːp ˈsʌmʌn ɪn ðə luːp/
(verb). cập nhật
vocab
adaptable
/əˈdæptəbl/
(adj). có khả năng thích ứng cao
vocab
breath down one's neck
/brɛθ daʊn wʌnz nɛk/
(verb). giám sát sát sao
vocab
think on your feet
/θɪŋk ɒn jɔːr fiːt/
(verb). suy nghĩ nhanh
vocab
roll with the punches
/roʊl wɪð ðə ˈpʌntʃɪz/
(verb). thích nghi với khó khăn
vocab
whatever gets thrown one's way
/wətˈɛvər ɡɛts θroʊn wʌnz weɪ/
(noun). bất cứ điều gì cản trở mình
vocab
have good rapport with
/hæv ɡʊd rəˈpɔːr wɪð/
(verb). có mối quan hệ tốt với
vocab
not going to fly
/nɒt ɡəʊɪŋ tə flaɪ/
(verb). không thể được chấp nhận
vocab
sweet spot
/swiːt spɒt/
(noun). thời điểm lý tưởng
vocab
team player
/tiːm ˈpleɪər/
(noun). người làm việc nhóm tốt
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Đó là một tình huống đôi bên cùng có lợi khi cả hai bên đều có lợi như nhau.

--> It's

when both sides benefit equally.

 

2. Cô ấy đã giúp giảm bớt áp lực bằng cách chia sẻ khối lượng công việc.

--> She helped

by sharing the workload.

 

3. Cuộc họp kéo dài không có mục đích thực sự thực sự là một điều mệt nhọc.

--> The long meeting with no real purpose was

.

 

4. Hãy lên tiếng nếu bạn không đồng ý với quyết định này.

-->

if you don't agree with the decision.

 

5. Tôi bị kẹt ở chế độ tắt tiếng trong cuộc họp trực tuyến.

--> I was

during the online meeting.

 

6. Anh ấy là một người lười biếng và không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ của mình đúng thời hạn.

--> He's a

who never finishes his tasks on time.

 

7. Hãy cập nhật cho tôi khi bạn nhận được phản hồi từ khách hàng.

-->

when you get feedback from the client.

💡 Gợi ý

take some of the pressure off

stuck on mute

a real drag

a total win-win situation

slacker

Speak up

Keep me in the loop

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

có khả năng thích ứng cao

02.

giám sát sát sao

03.

suy nghĩ nhanh

04.

thích nghi với khó khăn

05.

bất cứ điều gì cản trở mình

06.

có mối quan hệ tốt với

07.

không thể được chấp nhận

08.

thời điểm lý tưởng

09.

người làm việc nhóm tốt

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng / cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Collaboration (Sự hợp tác) trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background