Forecast IELTS Writing Task 1 - (Bar chart) - Topic Wind energy production & sample band 8.5+
[Quý 1] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Wind energy production kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Nhìn chung, lượng năng lượng gió được tạo ra đều tăng ở cả bốn quốc gia trong giai đoạn được đề cập.
Mỹ dẫn đầu về sản lượng đến năm 1995, nhưng đến năm 2000, Đan Mạch đã vượt qua Mỹ để trở thành quốc gia tạo ra nhiều năng lượng gió nhất.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về sản lượng năng lượng gió của các quốc gia vào năm 1985.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về sự thay đổi trong sản lượng năng lượng gió của các quốc gia cho đến năm 2000.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- US = 1 200 MW; Germany = 400 MW.
- Denmark = 250 MW; India = 200 MW.
- A = US increase (1 200 → 1 500 MW)
- B = Denmark increase (250 → 1 600 MW)
- C = India increase (200 → 1 200 MW)
- D = Germany increase (400 → 900 MW)
- 2000: Denmark > US > India > Germany
📝 Bài mẫu
The bar chart compares
Overall, all four nations saw
In 1985, the US dominated wind output at roughly 1,200 MW.
(159 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Các quốc gia như Đan Mạch phụ thuộc rất nhiều vào năng lượng gió để sản xuất điện.
-> Countries like Denmark rely heavily on
2. Ngành năng lượng gió đã có sự tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn 2000-2010.
-> The wind sector experienced
3. Ngược lại, việc sử dụng than đã giảm mạnh trong cùng kỳ.
->
4. Năng lượng gió tụt lại ở mức khoảng 2% lưới điện quốc gia cho đến năm 2005.
-> Wind energy
5. Trong suốt những năm 1990, đầu tư vào công nghệ gió vẫn còn hạn chế.
->
6. Công suất điện gió toàn cầu tăng đều đặn trong hai thập kỷ.
-> Global wind capacity
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
mở rộng
sự gia tăng đáng kể
tăng vọt lên
vượt qua
vượt lên dẫn đầu
công suất điện gió
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The bar chart shows the amount of energy generated by wind in four countries from 1985 to 2000. Summarize the information by describing the main features of the charts and making comparisons where appropriate.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 😍


