Forecast IELTS Writing Task 1 - (Line graph) - Topic Health care satisfaction levels & sample band 8.5+
[Quý 1] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Line graph, chủ đề Health care satisfaction levels kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Mức lương tại Hoa Kỳ là cao nhất trong tất cả các quốc gia, trong khi Cộng hòa Séc có mức thu nhập thấp nhất.
Ở mỗi quốc gia, thu nhập của bác sĩ đều vượt xa mức lương trung bình của các ngành nghề khác.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả mức thu nhập hằng năm của bác sĩ tại từng quốc gia.
Body 2: DOL sẽ mô tả mức thu nhập hằng năm của các ngành nghề khác tại các quốc gia trên.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Canada = 60%
- UK = 48%
- Netherlands = 23%
- US = 10%
- Canada = 60% → 20% (1998) → 40% (2007)
- UK = 48% → 49% (1998) → 47% (2007)
- Netherlands = 23% → 26% (1998) → 29% (2007)
- US = 10% → 11% (1998) → 12% (2007)
📝 Bài mẫu
The line graph illustrates the
Overall, Canada experienced a
In 1991, Canadians were the most
By 1998, Canada’s satisfaction had
(176 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Cuộc khảo sát đo lường mức độ hài lòng với các dịch vụ công.
-> The survey measured
2. Người dân đánh giá thấp hệ thống chăm sóc sức khỏe ở một số khu vực.
-> Citizens rated the
3. Sự hài lòng về chăm sóc sức khỏe cộng đồng đã giảm mạnh trong cuộc khủng hoảng tài chính.
-> There was a
4. Sau cải cách, mức độ hài lòng của ngành đã phục hồi một phần.
-> Following reforms, the sector saw a
5. Ngược lại với khu vực nông thôn, cư dân thành thị báo cáo mức độ hài lòng cao hơn với các dịch vụ y tế.
->
6. Sự hài lòng vẫn tương đối ổn định trong nhóm tuổi 40–59.
-> Satisfaction remained
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
tăng liên tục
hài lòng
giảm mạnh
tăng trở lại
tăng nhẹ
giảm nhẹ
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The line graph shows the level of satisfaction of the health care system in four countries in three years. Summarize the information by describing the main features of the charts and making comparisons where appropriate.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Line graph, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 😍


