Forecast IELTS Writing Task 1 - (Table) - Topic Retirement age by gender & sample band 8.5+
[Quý 1] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Table, chủ đề Retirement age by gender kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Nhìn chung, tốc độ tăng dân số và số con trung bình trên mỗi phụ nữ đều giảm nhẹ, trong khi tuổi thọ trung bình khi sinh lại tăng ở tất cả các nhóm thu nhập.
Các quốc gia thu nhập thấp có tỷ lệ tăng dân số và sinh con cao nhất, trong khi nhóm thu nhập cao lại có tuổi thọ trung bình cao nhất.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu cụ thể của ba nhóm quốc gia vào năm 2002 về tốc độ tăng dân số, số con trung bình và tuổi thọ.
Body 2: DOL sẽ mô tả những thay đổi của các chỉ số này từ năm 2002 đến năm 2004, bao gồm các xu hướng tăng hoặc giảm ở từng nhóm thu nhập.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- France = 57y4m; Italy = 58y2m → low.
- Australia = 64y1m; US = 65y6m.
- Japan = 67y4m; Korea =68y8m = highest.
- France = 56y9m = lowest; Italy = 57y3m.
- Australia = 63y5m; US = 64y2m.
- Japan = 66y9m, Korea = 67y2m → almost equal = highest.
📝 Bài mẫu
The table illustrates the
For men, the retirement age
(188 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Tuổi nghỉ hưu trung bình ở Thụy Điển là một trong những độ tuổi cao nhất ở châu Âu.
-> The
2. Độ tuổi nghỉ hưu có sự khác biệt đáng kể ở mỗi quốc gia.
-> Retirement ages
3. Ý ghi nhận ghi nhận mức thấp nhất về độ tuổi nghỉ hưu trung bình trong tập dữ liệu.
-> Italy
4. Ngược lại, người dân Hàn Quốc có xu hướng nghỉ hưu muộn hơn nhiều.
->
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
tăng lên
đạt mức cao nhất
có xu hướng tương tự
nghỉ hưu sớm nhất
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The graph below shows the average retirement age of males and females in six countries in 2003. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Table, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩


