Real IELTS Writing Task 1 - Bar Chart - Topic England's Free-time Activities & sample band 8.5+
[Quý 2/2023] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar Chart, chủ đề England's Free-time Activities kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Xem TV và dành thời gian cho gia đình là những hoạt động giải trí phổ biến nhất đối với cả nam và nữ, trong khi chơi trò chơi điện tử là hoạt động ít được ưa chuộng nhất.
Phụ nữ chỉ chiếm tỷ lệ cao hơn nam giới trong hoạt động mua sắm và dành thời gian cho gia đình.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về các hoạt động giải trí của nữ giới.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về các hoạt động giải trí của nam giới.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Watching TV: 80%
- Spending time with family: 78%
- Shopping: 70%
- Doing sport/exercise: 65%
- Reading: 63%
- Using the Internet: 40%
- Watching TV: 83%
- Spending time with family: 78%
- Doing sport/exercise: 76%
- Reading: 74%
- Using the Internet: 73%
- Shopping: 30%
- Playing computer games: 10%
📝 Bài mẫu
The bar chart compares the percentage of men and women in England who engaged in various
Overall, watching television and spending time with family were the most popular free-time activities for both genders, while playing computer games was the least common. Notably, women
Among women, watching television
For men, watching TV was also the most popular activity, with 83% participation. This was followed by spending time with family (78%) and doing sport or exercise (76%). Reading was also a
(199 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Đọc sách vẫn là hoạt động giải trí phổ biến của những người đã nghỉ hưu.
-> Reading remains a popular
2. Trong các lớp học yoga, số lượng phụ nữ đông hơn nam giới gần gấp ba lần.
-> In yoga classes, women
3. Xem TV được xếp hạng cao nhất trong các lựa chọn giải trí của người lớn tuổi.
-> Watching TV
4. Giao lưu đứng thứ hai, theo sát bởi trò chơi trực tuyến.
-> Socialising ranks second,
5. Tỷ lệ phụ nữ tham gia khiêu vũ cao hơn đáng kể so với nam giới.
-> Female participation in dance is
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
thú vui phổ biến
tham gia vào
lựa chọn phổ biến
ít phổ biến hơn đáng kể
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The chart below shows the percentage of men and women who did various free-time activities in England in 2006. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar Chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩