Real IELTS Writing Task 1 - Line Graph - Topic Prison Population & sample band 8.5+
[Quý 2/2023] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Line Graph, chủ đề Prison Population kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Số lượng tù nhân nam có xu hướng tăng dần trong suốt giai đoạn, ngược lại với xu hướng giảm chung ở nhóm nữ.
Tù nhân nam luôn chiếm số lượng cao hơn tù nhân nữ trong tất cả các năm được thống kê.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về số lượng tù nhân nam trong giai đoạn từ 1911 đến 2001.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về số lượng tù nhân nữ trong cùng giai đoạn.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- 1911–21: 18 k;
- 1931: decrease to 10 k;
- 1951–71: hover ~20 k;
- 1981: increase to ~40 k;
- 2001: increase to 45 k
- 1911: 3.2 k1921-41: decrease to ~0.5 k
- 1961: increase to 1.2 k;
- 1971: decrease to 1.0 k;
- 2001: increase to over 1.5 k
📝 Bài mẫu
The line graphs compare the numbers of male and female inmates in a European country’s prisons over nine decades, from 1911 to 2001.
Overall, the male
In 1911, approximately 18,000 men were incarcerated, a figure that
By contrast, female inmates numbered roughly 3,200 in 1911 but fell sharply over the next three decades to a low of approximately 500 in 1941. Although there was a
(165 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Số lượng tù nhân đã tăng lên do luật tuyên án nghiêm ngặt hơn.
-> The
2. Số lượng tù nhân tăng đáng kể vào đầu những năm 2000.
-> The number of inmates
3. Tỷ lệ tội phạm nhìn chung giảm trong thập kỷ qua.
-> Crime rates have
4. Số lượng tù nhân nam vượt xa số lượng tù nhân nữ.
-> The male prison numbers
5. Số lượng tù nhân vẫn ổn định từ năm 2010 đến năm 2015.
-> The prison count
6. Sau cuộc cải cách, số lượng tù nhân đã giảm xuống mức thấp kỷ lục.
-> After the reform, the inmate number
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
tăng dần
sự gia tăng đáng kể
vẫn tiếp tục tăng
sự phục hồi khiêm tốn
giảm nhẹ
kết thúc ở mức
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The line graph shows the prison population in a European country between 1911 and 2001. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Line Graph, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩