Real IELTS Writing Task 1 - Table - Topic Situation of Marriage in Australia & sample band 8.5+
[Quý 3/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Table, chủ đề Situation of Marriage in Australia kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
Bài viết của DOL sẽ bao gồm 1 đoạn mở bài (introduction), 1 doan overview, 2 đoạn thân bài (body paragraph). Intro: DOL sẽ paraphrase đề bài. Overview: Số lượng các cuộc hôn nhân dân sự và độ tuổi kết hôn trung bình đều tăng đều đặn, trong khi hôn nhân tôn giáo có xu hướng dao động. Đáng chú ý, số lượng hôn nhân dân sự đã vượt qua hôn nhân tôn giáo vào năm 2000. Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về số lượng hôn nhân và độ tuổi kết hôn trung bình vào năm 1960. Body 2: DOL sẽ mô tả xu hướng thay đổi của các loại hôn nhân và độ tuổi kết hôn từ năm 1960 đến năm 2000. DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Religion (25,000) > Civil (8,000).
- Ages: Bridegroom (24) > Bride (21). (Gap: 3 years).
- Civil: steady increase (to 40,000).
- Religion: fluctuate. Peak (50,000 in 1980) ⇒ decrease (to 34,000).
- Overtake: Civil > Religion (by 2000).
- Ages: Both steady increase (Bride 21 ⇒ 30; Groom 24 ⇒ 32). Age gap ~ stable.
📝 Bài mẫu
The table provides statistics on
Overall, there was a
Regarding marriage types, religious ceremonies were far more common in 1960, numbering 25,000 compared to only 8,000 civil marriages. However, while religious marriages fluctuated, peaking at 50,000 in 1980 before falling to 34,000 by 2000, civil marriages showed a
A
(193 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Xu hướng kết hôn đã chuyển dịch sang độ tuổi muộn hơn trong những thập kỷ gần đây.
-> The
2. Ở một số quốc gia, các cặp đôi có thể lựa chọn giữa nghi lễ tôn giáo và nghi lễ dân sự.
-> In some countries, couples can choose between a
3. Độ tuổi trung bình của các cặp đôi khi kết hôn đã tăng đều đặn.
-> The
4. Đã có sự thay đổi đáng kể trong thái độ đối với hôn nhân và chung sống.
-> There has been a
5. Số lượng các cuộc hôn nhân dân sự tăng mạnh sau năm 2000.
-> The number of civil marriages
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
tăng đều đặn và đáng kể
sự tăng liên tục và mạnh mẽ
xu hướng tăng dần
tuổi kết hôn trung bình
vẫn tương đối ổn định
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The table below gives information about the situation of marriage and age from 1960 to 2000 in Australia.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Table mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩


