Describe a long car journey you went on - IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Topic Events Question Describe a long car journey you went on IELTS Speaking Part 2 kèm Sample, Vocabulary, Free dowload PDF...
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
📝 Bài mẫu
I once went on a long car journey from Saigon to Pleiku with my family. It was a distance of around 500 kilometers and took us around 12 hours to complete, including rest stops along the way.
We started our journey early in the morning, packing snacks, drinks, and blankets for the trip. The first few hours were smooth and comfortable, with wide highways and beautiful scenery passing us by. We chatted, played games, and listened to music to pass the time. As we got further away from Sai Gon, however, the road conditions started to
Looking back, the journey was
(244 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1:
1 Tình trạng đường xá bắt đầu xấu đi khi chúng tôi gặp phải những đoạn đường gồ ghề.
--> The road conditions began to
2 Lái xe trên đường núi là một trải nghiệm đầy thử thách với những đoạn đường gồ ghề, ổ gà và đồi dốc, nhưng phong cảnh tuyệt đẹp khiến tất cả đều xứng đáng.
--> Driving on the mountain road was a challenging experience with
3 Chiếc xe tải cũ kỹ lắc lư và kêu lạch cạch khi chúng tôi lái xe trên con đường đất gập ghềnh.
--> The old truck
4 Chuyến đi dài là một chuyến đi gập ghềnh và không thoải mái do điều kiện đường sá tồi tệ.
--> The long journey was
5 Chúng tôi quyết định dừng lại ở một cây xăng để duỗi chân và tiếp nhiên liệu trước khi tiếp tục chuyến đi.
--> We decided to stop at a gas station to
Exercise 2:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
các món đặc sản địa phương
cảnh quan tuyệt đẹp và vẻ đẹp tự nhiên
khung cảnh ngoạn mục
vừa thử thách vừa bổ ích
kiểm tra sự kiên nhẫn, khả năng phục hồi và sức chịu đựng của chúng tôi
💡 Lời kết
Cùng DOL học lại những cấu trúc và điểm ngữ pháp band 8 được sử dụng trong bài nha.
1. Sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (câu chẻ: cleft sentences): It wasđể nhấn mạnh thời gian và khoảng cách của chuyến đi.
Ví dụ: It was a distance of around 500 kilometers and took us around 12 hours to complete.
2. Sử dụng các cụm mô tả quá trình di chuyển: giúp câu chuyện mạch lạc
Ví dụ: The first few hours; as we got further away from Sai Gon; along the way; finally.
3. Sử dụng phép tương phản (SV, but SV) để nhấn mạnh những thử thách của cuộc hành trình và động lực để tiếp tục.
Ví dụ: It was a bumpy and uncomfortable ride, but we persevered, knowing that the destination would be worth it
Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho câu hỏi Speaking Part 2 chủ đề Events mà còn học được những từ vựng, cấu trúc cũng như những điểm ngữ pháp hay để có thể sử dụng cho kì thi IELTS của mình hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé!
DOL chúc các bạn học tốt 


