Topic A natural place (Một nơi thiên nhiên): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic A natural place (Một nơi thiên nhiên): Describe a natural place (e.g. parks, mountains), có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A natural place (Một nơi thiên nhiên) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A mountainous town in northern Vietnam
- Nested amidst the Hoang Lien Son mountain range
- Captivated by its cascading rice terraces, misty valleys, and towering peaks
- The town buzzes with energy
- Trekking through mountains, visiting villages, interacting with local people
- Fresh air, stunning scenery, local hospitality
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A natural place (Một nơi thiên nhiên) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé! Mẫu câu trả lời (pick từ vựng + giải nghĩa).
A natural place that's always
I first discovered Sapa through photos and travel blogs, and was immediately
Sapa's charm lies in its
I'm
(339 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A natural place (Một nơi thiên nhiên) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Ngôi đền cổ có sức hấp dẫn đặc biệt đối với khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
--> The ancient temple
2. Chúng tôi đến thăm một thị trấn miền núi duyên dáng ẩn sâu trong dãy núi Alps của Thụy Sĩ.
--> We visited a charming
3. Ngôi làng nhỏ nép mình giữa hai ngọn đồi nhấp nhô, khuất tầm nhìn.
--> The small village was
4. Thị trấn được biết đến với cộng đồng dân tộc thiểu số sôi động tôn vinh truyền thống của nó.
--> The town is known for its vibrant
5. Cô bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của hoàng hôn trên đại dương.
--> She was
6. Khung cảnh ruộng bậc thang trải dài trên sườn đồi thật ngoạn mục.
--> The view of the
7. Người đi bộ lang thang qua thung lũng mù sương, tận hưởng không khí buổi sáng mát mẻ.
--> The hiker wandered through the
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
đỉnh núi cao chót vót
phong cảnh tuyệt đẹp
nền văn hóa phong phú
náo nhiệt
bị thu hút bởi
bầu không khí yên tĩnh
hòa mình vào thiên nhiên
trẻ lại
💡 Lời kết
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi A natural place (Một nơi thiên nhiên). Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.


