Topic A new development in the area (Một sự phát triển mới trong khu vực): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic A new development in the area (Một sự phát triển mới trong khu vực): Describe a new development in the area where you live (e.g. shopping mall, park...), có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A new development in the area (Một sự phát triển mới trong khu vực) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- "Công viên Ánh Sao"
- In the heart of District 7
- Empty land → nobody would hang out there
- A year and a half → opened to the public a few months ago
- Loving it
- Families → picnics
- Kids → playing on the playground
- Couples → romantic strolls
- Fitness enthusiasts → jogging in the morning
- Lush greenery, colorful flowers, and tranquil lake → reconnect with nature
- Concerts, festivals → a gathering place for people from all walks of life
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A new development in the area (Một sự phát triển mới trong khu vực) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
Alright, so I'd like to talk about a new development that's really
Before the park was built, the area was mostly just empty land, a bit
People are absolutely loving it! It's become a real
The park has really transformed the area in a few key ways. Firstly, it's brought a much-needed
Secondly, the park has
Overall, I think Starlight Park has been a fantastic addition to our neighborhood. It's made the area more livable, enjoyable, and connected, and it's definitely a place that I'll be visiting regularly for years to come.
(316 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A new development in the area (Một sự phát triển mới trong khu vực) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Những đồ trang trí đầy màu sắc thực sự đã giúp làm sống động bữa tiệc.
--> The colorful decorations really helped to
2. Sống trong một khu rừng bê tông đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp nhưng nó có rất nhiều cơ hội.
--> Living in
3. Khu vườn đã bị bỏ hoang nhiều năm nhưng giờ đây nó đã tràn đầy sức sống trở lại.
--> The garden was
4. Trung tâm thành phố là trung tâm hoạt động với nhiều người di chuyển liên tục.
--> The city center is a
5. Cô thích đi dạo dài qua công viên vào buổi tối.
--> She enjoys taking long
6. Những người đam mê thể hình thường tham gia các phòng tập thể dục địa phương để giữ dáng.
-->
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
một chút thiên nhiên
môi trường đô thị
cây xanh tươi tốt
tĩnh lặng
giữa sự hối hả và nhộn nhịp
nuôi dưỡng ý thức cộng đồng
nơi tụ tập
mọi tầng lớp xã hội
💡 Lời kết
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi A new development in the area (Một sự phát triển mới trong khu vực). Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.


