Topic Good news (Tin tốt): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic Good news (Tin tốt): Describe a piece of good news that you heard about someone you know well, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Good news (Tin tốt) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- My close friend got a promotion at work
- A few weeks ago when she called me up
- Seeing her hard work paying off
- I've seen firsthand her sacrifices and efforts
- Makes me reflect on my own achievements
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Good news (Tin tốt) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
A piece of good news that really
I’ve known for a while that she had been hoping for this promotion, and honestly, she deserved it more than anyone I know. She’s been putting in so much effort, often
Hearing the news made me feel so proud of her. It felt like a personal win, too, because I’ve seen
(334 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Good news (Tin tốt) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Một món quà nhỏ thực sự có thể làm tôi hạnh phúc.
--> A small gift can really
2. Tôi sẽ gọi cho bạn sau giờ làm việc.
--> I’ll
3. Cô ấy đã tràn ngập sự hào hứng khi nghe được tin này.
--> She was
4. Anh ấy đã làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án.
--> He
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
cố gắng hết sức
rất vui mừng
tăng lương
được đền đáp
tận mắt
nhận thêm trách nhiệm
💡 Lời kết
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi Good news (Tin tốt). Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.


