Topic Something that made you proud (Điều khiến bạn tự hào): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic Something that made you proud (Điều khiến bạn tự hào): Describe something you did that made you feel proud, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Something that made you proud (Điều khiến bạn tự hào) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Dreamed of being able to play an instrument
- Versatile and easy to learn
- Fingers ached, struggled to coordinate strumming with fretting → felt discouraged and wanted to give up
- Perservered → practiced everyday, watched instructional videos, listened to favourite songs, and tried to replicate the chords and melodies
- Testament to my perseverance and consistent practice
- Express emotions and connect with others through music
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Something that made you proud (Điều khiến bạn tự hào) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
Alright, so I'd like to share a time when I felt incredibly proud of myself. It was when I finally learned how to play the guitar after months of dedicated practice.
I've always loved music and had dreamed of being able to play an instrument. I decided to start with the guitar, as it seemed
The learning process wasn't
Now, being able to play the guitar made me feel an
Secondly, learning the guitar opened up a whole new world of musical expression for me. It gave me a
Overall, learning to play the guitar was a journey of
(343 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Something that made you proud (Điều khiến bạn tự hào) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Chiếc điện thoại mới cực kỳ linh hoạt với các tính năng dành cho công việc, giải trí và giải trí.
--> The new phone is incredibly
2. Sau một tuần dài làm việc vất vả, chuyến đi bộ lên núi trở nên dễ như ăn cháo.
--> After a long week of hard work, the hike up the mountain was
3. Lưng tôi bị đau sau khi ngồi quá lâu.
--> My back
4. Khi học chơi ghi-ta, tôi phải phối hợp gảy đàn và bấm phím để tạo ra âm thanh hợp âm phù hợp.
--> As I learned to play the guitar, I had to
5. Cô cảm thấy chán nản sau nhiều lần cố gắng giải câu đố không thành công, nhưng cô không bỏ cuộc.
--> She felt
6. Ngay cả khi khó khăn, chúng ta vẫn phải kiên trì và tiếp tục tiến về phía trước.
--> Even when the going gets tough, we must
7. Hoàn thành dự án sau nhiều tháng làm việc vất vả mang lại cho tôi cảm giác tự hào to lớn.
--> Completing the project after months of hard work gave me
8. Thành công của anh là minh chứng cho sức mạnh của sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
--> His success is a
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
khám phá bản thân
một khía cạnh mới trong cuộc sống
trải nghiệm phong phú
thỏa mãn
cách thể hiện sự sáng tạo
kiên định
đón nhận thử thách
💡 Lời kết
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi Something that made you proud (Điều khiến bạn tự hào). Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.


