IELTS Speaking part 3 - Topic Dressing styles: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Dressing styles kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.
🚀 Danh sách câu hỏi
Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Dressing styles (Cách ăn mặc).
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Dressing styles (Cách ăn mặc) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Sự chuyên nghiệp của cô tại cuộc họp đã khiến cô nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp.
--> Her
2. Anh ấy thậm chí còn không bất ngờ khi được giao nhiệm vụ khó khăn.
--> He didn’t even
3. Hãy chắc chắn rằng bạn trông chỉnh tề trước cuộc phỏng vấn; một bộ vest sạch sẽ và một đôi giày đánh bóng là điều bắt buộc.
--> Make sure you look
4. Cô ấy luôn trông rất chỉn chu, từ kiểu tóc gọn gàng cho đến bộ trang phục phối hợp hoàn hảo.
--> She always looks so
5. Lễ hội tôn vinh cội nguồn văn hóa của cộng đồng, làm nổi bật các điệu múa và âm nhạc truyền thống của cộng đồng.
--> The festival celebrated the
6. Nhiều người đang quay lưng lại với thời trang sản xuất hàng loạt để chuyển sang sử dụng những bộ quần áo thủ công, độc đáo.
--> Many people are turning away from
7. Chiếc đồng hồ cổ được ngưỡng mộ vì những chi tiết tinh xảo, chẳng hạn như những hình khắc nhỏ trên mặt kim loại.
--> The antique watch was admired for its
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
không còn được ưa chuộng
lỗi thời
người sống theo thói quen
tự tin vào bản thân
biểu tượng địa vị
sự khéo léo
trang phục trang trọng
vẻ bảnh bao
kết hợp
💡 Lời kết
Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Dressing styles (Cách ăn mặc) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.


