Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Idol’s movie roles: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Idol’s movie roles kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi IELTS Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Idol’s movie roles (Các vai diễn trong phim của thần tượng).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Idol's movie roles (Các vai diễn trong phim của thần tượng) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

hone one's skills
/hoʊn wʌnz skɪlz/
(verb). trau dồi kỹ năng
vocab
dedication
/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/
(noun). sự cống hiến
vocab
step into someone else's shoes
/stɛp ˈɪntuː ˈsʌmwʌn ˈɛlsɪz ʃuːz/
(verb). đặt mình vào hoàn cảnh của người khác
vocab
fierce competition
/fɪəs kəmˈpɪtɪʃən/
(noun). cạnh tranh khốc liệt
vocab
rejection
/rɪˈdʒɛkʃən/
(noun). sự từ chối
vocab
the faint of heart
/ðə feɪnt ʌv hɑːt/
(noun). người nhát gan
vocab
come out of one's shells
/kʌm aʊt ʌv wʌnz ʃɛl/
(verb). thoát ra khỏi vỏ bọc của mình
vocab
tap into one's boundless imaginations
/tæp ˈɪntuː wʌnz ˈbaʊndləs ɪˌmædʒɪˈneɪʃənz/
(verb). khai thác trí tưởng tượng vô biên của mình
vocab
make-believe
/ˈmeɪk bɪˌliːv/
(noun). hư cấu
vocab
endorsement deal
/ɪnˈdɔːsmənt diːl/
(noun). hợp đồng quảng cáo
vocab
newcomers
/ˈnjuːˌkʌmərz/
(noun). người mới đến
vocab
feed off the energy
/fiːd ɒf ðə ˈɛnədʒi/
(verb). tiếp thêm năng lượng từ
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). kỹ thuật
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Để trở thành một vận động viên hàng đầu, bạn phải không ngừng trau dồi kỹ năng của mình thông qua luyện tập.

--> To become a top athlete, you must constantly

through practice.

 

2. Sự cống hiến cho việc học của anh đã được đền đáp khi anh tốt nghiệp loại xuất sắc.

--> His

to his studies paid off when he graduated with honors.

 

3. Thật khó để đặt mình vào hoàn cảnh của người khác và hiểu được quan điểm của họ trừ khi chính bạn đã trải qua điều đó.

--> It's hard to

and understand their perspective unless you've been through it yourself.

 

4. Sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành công nghệ thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến.

--> The

in the tech industry drives innovation and improvement.

 

5. Cô ấy xử lý việc từ chối lời cầu hôn của mình một cách duyên dáng và chuyển sang ý tưởng tiếp theo.

--> She handled the

of her proposal gracefully and moved on to her next idea.

 

6. Nhảy dù không dành cho người nhát gan; nó đòi hỏi sự can đảm và quyết tâm.

--> Skydiving is not for

; it requires courage and determination.

 

💡 Gợi ý

the faint of heart

step into someone else's shoes

rejection

dedication

fierce competition

hone your skills

Exercise 2: Điền từ tiếng ANh thích hợp

 

01.

thoát ra khỏi vỏ bọc của mình

02.

khai thác trí tưởng tượng vô biên của mình

03.

hư cấu

04.

hợp đồng quảng cáo

05.

người mới đến

06.

tiếp thêm năng lượng từ

07.

kỹ thuật

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng và cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Idol's movie roles (Các vai diễn trong phim của thần tượng) trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background