Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Arts: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Arts kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Arts.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Arts - Part 1 thường được dùng trong bài.

more about the process than the end result
/bi mɔːr əˈbaʊt ðə ˈprəʊses ðæn ði end rɪˈzʌlt/
(verb). coi trọng quá trình hơn kết quả cuối cùng
vocab
let one's thoughts take shape visually
/let wʌnz θɔːts teɪk ʃeɪp ˈvɪʒuəli/
(verb). để ý tưởng thể hiện bằng hình ảnh
vocab
cut it
/kʌt ɪt/
(verb). đủ tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
vocab
pull someone out of their everyday routine
/pʊl ˈsʌmwʌn aʊt əv ðeər ˈevrideɪ ruːˈtiːn/
(verb). kéo ai đó ra khỏi nhịp sống thường ngày
vocab
timeless charm
/ˈtaɪmləs ʧɑːm/
(noun). sức hút vượt thời gian
vocab
hard to beat
/hɑːd tuː biːt/
(verb). khó vượt qua, khó so sánh được
vocab
craftsmanship
/ˈkrɑːftsmənʃɪp/
(noun). sự khéo léo, tay nghề
vocab
pull someone in
/pʊl ˈsʌmwʌn ɪn/
(verb). lôi cuốn, hấp dẫn ai đó
vocab
like a window into the soul of the past
/laɪk ə ˈwɪndəʊ ˈɪntuː ðə səʊl əv ðə pɑːst/
(adv). như cánh cửa nhìn vào linh hồn của quá khứ
vocab
pursue something as a full-time career
/pəˈsjuː ˈsʌmθɪŋ əz ə fʊl taɪm kəˈrɪə(r)/
(verb). theo đuổi điều gì như một nghề nghiệp toàn thời gian
vocab
make a living
/meɪk ə ˈlɪvɪŋ/
(verb). kiếm sống
vocab
personal outlet
/ˈpɜːsənl ˈaʊtlet/
(noun). phương tiện cá nhân để thể hiện cảm xúc
vocab
for the soul, not for sale
/fə ðə səʊl, nɒt fə seɪl/
(preposition). dành cho tâm hồn, không vì thương mại
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Với tôi, vẽ là quá trình sáng tạo chứ không chỉ là bức tranh hoàn chỉnh.

-> For me, painting is more about

t.

 

2. Vẽ giúp tôi thể hiện ý tưởng qua hình ảnh thay vì lời nói.

-> Drawing lets my thoughts

.

 

3. Nếu bạn không có đam mê thật sự, bạn sẽ không đủ sức theo nghề này.

-> If you’re not truly passionate, you won’t

in this field.

 

4. Nghệ thuật giúp tôi thoát khỏi vòng lặp của cuộc sống hằng ngày.

-> Art

my everyday routine.

 

5. Những món đồ thủ công có một sức hút vượt thời gian.

-> Handmade items have a

.

 

6. Cảm giác tự tay làm ra thứ gì đó thật khó có gì so sánh được.

-> The feeling of making something by hand is

.

 

7. Chiếc ghế này thể hiện trình độ tay nghề cao.

-> This chair shows true

.

💡 Gợi ý

take shape visually

timeless charm

craftsmanship

hard to beat

cut it

pulls me out of

the process than the end result

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

sự khéo léo, tay nghề

02.

lôi cuốn, hấp dẫn ai đó

03.

như cánh cửa nhìn vào linh hồn của quá khứ

04.

theo đuổi điều gì như một nghề nghiệp toàn thời gian

05.

kiếm sống

06.

phương tiện cá nhân để thể hiện cảm xúc

07.

dành cho tâm hồn, không vì thương mại

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background