Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic The area you live in: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic The area you live in kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề The area you live in.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề The area you live in - Part 1 thường được dùng trong bài.

laid-back atmosphere
/ˌleɪdˈbæk ˈætməsfɪr/
(noun). không khí thư giãn, thoải mái
vocab
stroll through green parks
/strəʊl θruː ɡriːn pɑːrks/
(verb). đi dạo trong công viên xanh
vocab
a far cry from something
/ə fɑːr kraɪ frəm ˈsʌmθɪŋ/
(verb). rất khác, khác xa so với điều gì đó
vocab
like the heart of the community
/laɪk ðə hɑːrt əv ðə kəˈmjuːnəti/
(adv). là trung tâm của cộng đồng
vocab
shake things up
/ʃeɪk θɪŋz ʌp/
(verb). làm thay đổi, làm mới mẻ tình hình
vocab
push to renovate something
/pʊʃ tuː ˈrenəveɪt ˈsʌmθɪŋ/
(noun). nỗ lực để cải tạo, nâng cấp
vocab
a balancing act to do something
/ə ˈbælənsɪŋ ækt tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). cố gắng cân bằng khi làm điều gì đó
vocab
hotspot for celebrities
/ˈhɒtspɒt fɔːr səˈlebrətiz/
(noun). điểm đến nổi tiếng với người nổi tiếng
vocab
put someone or something on the map
/pʊt ˈsʌmwʌn ɒn ðə mæp/
(verb). làm cho ai đó hoặc nơi nào đó trở nên nổi tiếng
vocab
make it big
/meɪk ɪt bɪɡ/
(verb). đạt được thành công lớn
vocab
a household name
/ə ˈhaʊshəʊld neɪm/
(noun). tên tuổi quen thuộc với công chúng
vocab
breathe new life into something
/briːð nuː laɪf ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). làm mới, làm hồi sinh thứ gì đó đã cũ hoặc kém sôi động
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Quán cà phê có bầu không khí rất thư giãn.

-> The café has a very

.

 

2. Tôi thích đi dạo trong những công viên xanh mát vào buổi chiều.

-> I enjoy

in the afternoon.

 

3. Cuộc sống ở đây khác xa so với tôi tưởng tượng.

-> Life here is

what I expected.

 

4. Thư viện như là trung tâm của cộng đồng nơi đây.

-> The library is like

of the community.

 

5. Họ đã làm mới khu phố bằng một loạt cửa hàng độc đáo.

-> They’ve

with a bunch of unique shops.

 

6. Có một làn sóng cải tạo các khu nhà cũ trong khu vực.

-> There’s been a

the old housing blocks in the area.

💡 Gợi ý

push to renovate

shaken things up

laid-back atmosphere

the heart

a far cry from

strolling through green parks

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

cố gắng cân bằng khi làm điều gì đó

02.

điểm đến nổi tiếng với người nổi tiếng

03.

làm cho ai đó hoặc nơi nào đó trở nên nổi tiếng

04.

đạt được thành công lớn

05.

tên tuổi quen thuộc với công chúng

06.

làm mới, làm hồi sinh thứ gì đó đã cũ hoặc kém sôi động

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background