Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a meal you had at a famous restaurant that cost a lot of money
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a meal you had at a famous restaurant that cost a lot of money” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a meal you had at a famous restaurant that cost a lot of money” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- The Deck Saigon, by the Saigon River, Ho Chi Minh City
- Grilled sea bass with lemongrass, mango salad, coconut panna cotta
- Best friend Linh
- Amazing flavors, elegant presentation, sparkling river view
- Expensive (2 million VND), but worth it once for the ambiance and memory
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a meal you had at a famous restaurant that cost a lot of money” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one meal that really stands out was at The Deck Saigon, a famous restaurant right by the Saigon River in Ho Chi Minh City. To set the scene, I went there in late 2023 for a special dinner and ordered their
Now, was it worth the price? Honestly, it was a bit of
That’s my take on it. Thanks for listening!
(266 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a meal you had at a famous restaurant that cost a lot of money” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Món mì này là món đặc trưng nổi tiếng nhất của quán.
-> This noodle dish is the restaurant’s
2. Tôi đang rất muốn thử quán cà phê mới mở đó!
-> I’m
3. Nhà hàng có không khí sang trọng nhưng vẫn thân thiện.
-> The restaurant has an
4. Buổi hội thảo là sự pha trộn giữa những phần rất hay và những phần chưa tốt.
-> The workshop was
5. Căn bếp của cô ấy đẹp như bước ra từ tạp chí nội thất.
-> Her kitchen looks
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
rất vui vẻ, thích thú khi làm gì đó
(giá cả) cao, đắt
một phần nhỏ của cái gì đó
tạo thói quen làm điều gì đó
nhiều tiền, dư dả