Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you helped someone
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when you helped someone” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you helped someone” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Middle-aged tourist, stranger
- March 2024, near a street market in Hanoi’s Old Quarter
- Found and returned his lost wallet with cash and cards
- His relief and gratitude made it feel meaningful
- Inspired to keep noticing small chances to help others
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time when you helped someone” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
You know, one moment that really sticks with me is when I helped a stranger by returning their lost wallet. To give you a quick picture, this happened in March 2024, near a busy street market in Hanoi’s Old Quarter. The person was a middle-aged man, maybe a tourist, though I never got his name. I
What I did was pretty straightforward—I approached him, confirmed it was his by describing the wallet, and handed it over. Now, how did I feel afterward? Honestly, it was like a little spark of joy lit up inside me, you know? Seeing the relief wash over his face—he kept saying “Thank you!” in broken Vietnamese—made me feel like I’d done something that really mattered. I could tell he was stressed, probably thinking his trip was ruined, so giving him that
That’s my story. Thanks for listening!
(240 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you helped someone” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Tôi thấy một lỗi nhỏ trong bài báo cáo của bạn.
-> I
2. Tôi đã thử gọi cho anh ấy nhiều lần nhưng không thành công.
-> I tried calling him several times,
3. Cuối cùng tôi cũng tìm được quyển sách cũ trong hiệu sách nhỏ.
-> I finally
4. Việc mua bảo hiểm mang lại cho tôi cảm giác yên tâm.
-> Buying insurance gives me
5. Tìm được một căn hộ đẹp giá rẻ ở trung tâm giống như trúng số vậy.
-> Finding a nice, cheap apartment downtown was
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
bước đi đầy năng lượng, vui vẻ
làm điều đúng đắn, đạo đức
lan rộng dần ra (ảnh hưởng lan toả)
để ý, chú ý đề phòng điều gì đó
giúp một tay, hỗ trợ ai đó