Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you helped someone

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when you helped someone” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you helped someone” - Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Describe a time when you helped someone
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Introduction
Idea 1
Who you helped
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Middle-aged tourist, stranger
Idea 2
When and where it happened
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • March 2024, near a street market in Hanoi’s Old Quarter
Idea 3
What kind of help you gave
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Found and returned his lost wallet with cash and cards
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
And explain how you felt after helping the person
Idea 1
Quiet pride and joy
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • His relief and gratitude made it feel meaningful
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Inspired to keep noticing small chances to help others

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time when you helped someone” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

You know, one moment that really sticks with me is when I helped a stranger by returning their lost wallet. To give you a quick picture, this happened in March 2024, near a busy street market in Hanoi’s Old Quarter. The person was a middle-aged man, maybe a tourist, though I never got his name. I

spotted
a leather wallet on the ground near a phở stall, stuffed with cash and cards, and after asking around
with no luck
, I
tracked down
the owner by spotting him frantically searching a few stalls away.

What I did was pretty straightforward—I approached him, confirmed it was his by describing the wallet, and handed it over. Now, how did I feel afterward? Honestly, it was like a little spark of joy lit up inside me, you know? Seeing the relief wash over his face—he kept saying “Thank you!” in broken Vietnamese—made me feel like I’d done something that really mattered. I could tell he was stressed, probably thinking his trip was ruined, so giving him that

peace of mind
felt
like hitting the jackpot
. Afterward, I walked away with
a spring in my step
, buzzing with this quiet pride that I’d chosen to
do the right thing
. It reminded me how small acts can
ripple out
, and it’s pushed me to
keep an eye out for
ways to
lend a hand
since then.

That’s my story. Thanks for listening!

(240 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you helped someone” - Part 2 thường được dùng trong bài.

spot something
/spɒt ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). phát hiện, nhận ra điều gì đó
vocab
with no luck
/wɪð nəʊ lʌk/
(adv). không có kết quả, không thành công
vocab
track down
/træk daʊn/
(verb). tìm ra, lần theo dấu vết để tìm thấy ai/cái gì
vocab
peace of mind
/piːs əv maɪnd/
(noun). sự yên tâm, cảm giác an toàn và không lo lắng
vocab
like hitting the jackpot
/laɪk ˈhɪt.ɪŋ ðə ˈdʒæk.pɒt/
(interjection). như trúng số, cực kỳ may mắn
vocab
a spring in one's step
/ə sprɪŋ ɪn wʌnz stɛp/
(noun). bước đi đầy năng lượng, vui vẻ
vocab
do the right thing
/duː ðə raɪt θɪŋ/
(verb). làm điều đúng đắn, đạo đức
vocab
ripple out
/ˈrɪp.əl aʊt/
(verb). lan rộng dần ra (ảnh hưởng lan toả)
vocab
keep an eye out for something
/kiːp ən aɪ aʊt fə ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). để ý, chú ý đề phòng điều gì đó
vocab
lend a hand
/lend ə hænd/
(verb). giúp một tay, hỗ trợ ai đó
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi thấy một lỗi nhỏ trong bài báo cáo của bạn.

-> I

a small error in your report.

 

2. Tôi đã thử gọi cho anh ấy nhiều lần nhưng không thành công.

-> I tried calling him several times,

.

 

3. Cuối cùng tôi cũng tìm được quyển sách cũ trong hiệu sách nhỏ.

-> I finally

the old book at a tiny bookstore.

 

4. Việc mua bảo hiểm mang lại cho tôi cảm giác yên tâm.

-> Buying insurance gives me

.

 

5. Tìm được một căn hộ đẹp giá rẻ ở trung tâm giống như trúng số vậy.

-> Finding a nice, cheap apartment downtown was

.

💡 Gợi ý

with no luck

tracked down

spotted

like hitting the jackpot

peace of mind

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

bước đi đầy năng lượng, vui vẻ

02.

làm điều đúng đắn, đạo đức

03.

lan rộng dần ra (ảnh hưởng lan toả)

04.

để ý, chú ý đề phòng điều gì đó

05.

giúp một tay, hỗ trợ ai đó

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background