Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Celebrities and Fame: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Celebrities and Fame kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Celebrities and Fame.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Celebrities and Fame - Part 3 thường được dùng trong bài.

come down to something
/kʌm daʊn tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). chung quy lại là vì điều gì
vocab
larger than life
/ˈlɑːdʒə ðən laɪf/
(adj). nổi bật, ấn tượng, như huyền thoại
vocab
against the odds
/əˈɡɛnst ði ɒdz/
(preposition). vượt qua nghịch cảnh, ngược lại với mọi khó khăn
vocab
warm up to someone
/wɔːm ʌp tuː ˈsʌmwʌn/
(verb). bắt đầu thích ai đó, mở lòng
vocab
blow up
/bləʊ ʌp/
(verb). trở nên nổi tiếng nhanh chóng
vocab
outweigh something
/ˌaʊtˈweɪ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). quan trọng hơn, vượt trội hơn
vocab
show off
/ʃəʊ ɒf/
(verb). khoe khoang, phô trương
vocab
lead someone astray
/liːd ˈsʌmwʌn əˈstreɪ/
(verb). dẫn ai đó đi sai hướng, làm ai đó lầm đường lạc lối
vocab
change the game
/ʧeɪndʒ ðə ɡeɪm/
(verb). thay đổi cục diện, tạo sự đột phá lớn
vocab
build a following
/bɪld ə ˈfɒləʊɪŋ/
(verb). xây dựng lượng người ủng hộ, theo dõi
vocab
do the trick
/duː ðə trɪk/
(verb). hiệu quả, giải quyết vấn đề
vocab
give credit where it’s actually due
/ɡɪv ˈkrɛdɪt weər ɪts ˈækʧʊəli djuː/
(verb). ghi nhận công lao đúng người
vocab
raise the bar
/reɪz ðə bɑː(r)/
(verb). nâng tiêu chuẩn, đặt kỳ vọng cao hơn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Cuối cùng, tất cả chỉ là vì tiền.

-> In the end, it all

money.

 

2. Cô ấy có cá tính rất nổi bật và đầy ấn tượng.

-> She has a

personality.

 

3. Anh ấy đã thành công bất chấp mọi khó khăn.

-> He succeeded

.

 

4. Cuối cùng cô ấy cũng bắt đầu có cảm tình với anh ta.

-> She eventually

him.

 

5. Cô ấy trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm.

-> She

overnight.

 

6. Lợi ích vượt trội hơn rủi ro.

-> The benefits

the risks.

 

7. Anh ta luôn khoe khoang chiếc xe mới của mình.

-> He always

his new car.

💡 Gợi ý

outweigh

comes down to

shows off

blew up

against the odds

warmed up to

larger-than-life

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

dẫn ai đó đi sai hướng, làm ai đó lầm đường lạc lối

02.

thay đổi cục diện, tạo sự đột phá lớn

03.

xây dựng lượng người ủng hộ, theo dõi

04.

hiệu quả, giải quyết vấn đề

05.

ghi nhận công lao đúng người

06.

nâng tiêu chuẩn, đặt kỳ vọng cao hơn

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background