Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Decisions: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Decisions kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Decisions.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Decisions - Part 3 thường được dùng trong bài.

make perfect sense to someone
/meɪk ˈpɜːfɪkt sɛns tuː ˈsʌmwʌn/
(verb). hoàn toàn hợp lý với ai đó
vocab
see the full picture
/siː ðə fʊl ˈpɪkʧə/
(verb). nhìn toàn cảnh, thấy được bức tranh tổng thể
vocab
keep conversations open
/kiːp ˌkɒnvəˈseɪʃənz ˈəʊpən/
(verb). duy trì cuộc trò chuyện cởi mở
vocab
where someone is coming from
/weə ˈsʌmwʌn ɪz ˈkʌmɪŋ frɒm/
(preposition). hoàn cảnh, quan điểm của ai đó (nghĩa bóng)
vocab
common ground
/ˈkɒmən ɡraʊnd/
(noun). điểm chung, sự đồng thuận
vocab
shift the tone of the conversation
/ʃɪft ðə təʊn əv ðə ˌkɒnvəˈseɪʃn/
(verb). thay đổi sắc thái của cuộc trò chuyện
vocab
check in with someone
/ʧɛk ɪn wɪð ˈsʌmwʌn/
(verb). hỏi thăm, kiểm tra tình hình ai đó
vocab
cloud judgment
/klaʊd ˈʤʌʤmənt/
(verb). làm mờ khả năng phán đoán, làm mất sáng suốt
vocab
trust one's gut on
/trʌst wʌnz ɡʌt ɒn/
(verb). tin vào linh cảm, trực giác của mình
vocab
run high
/rʌn haɪ/
(verb). dâng cao, mãnh liệt (về cảm xúc)
vocab
do something on impulse
/duː ˈsʌmθɪŋ ɒn ˈɪmpʌls/
(verb). làm gì đó một cách bốc đồng
vocab
step into unfamiliar territory
/stɛp ˈɪntuː ˌʌnfəˈmɪliə ˈtɛrɪtəri/
(verb). bước vào vùng đất lạ, làm điều chưa quen thuộc
vocab
like taking a leap without knowing exactly where you’ll land
/laɪk ˈteɪkɪŋ ə liːp wɪˈðaʊt ˈnəʊɪŋ ɪɡˈzæktli weə juːl lænd/
(adv). như nhảy vào điều chưa rõ ràng, chưa chắc chắn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Điều cô ấy nói hoàn toàn hợp lý với tôi.

-> What she said

me.

 

2. Trước khi phản ứng, hãy nhìn toàn cảnh vấn đề.

-> Try to

before reacting.

 

3. Luôn giữ cuộc trò chuyện cởi mở giúp tránh hiểu lầm.

->

helps avoid misunderstandings.

 

4. Tôi hiểu quan điểm của cô ấy đến từ đâu.

-> I get where she’s

.

 

5. Chúng tôi tìm được điểm chung trong cuộc thảo luận.

-> We found

in the discussion.

 

6. Anh ấy đã khéo léo thay đổi tông giọng của cuộc nói chuyện.

-> He skillfully

the conversation.

 

7. Hôm qua tôi nhắn tin hỏi thăm bạn cũ.

-> I

an old friend yesterday.

💡 Gợi ý

checked in with

shifted the tone of

made perfect sense to

common ground

Keeping conversations open

coming from

see the full picture

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

làm mờ khả năng phán đoán, làm mất sáng suốt

02.

tin vào linh cảm, trực giác của mình

03.

dâng cao, mãnh liệt (về cảm xúc)

04.

làm gì đó một cách bốc đồng

05.

bước vào vùng đất lạ, làm điều chưa quen thuộc

06.

như nhảy vào điều chưa rõ ràng, chưa chắc chắn

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background