Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Elderly People: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Elderly People kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Elderly People.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Elderly People - Part 3 thường được dùng trong bài.

navigate life’s ups and downs
/ˈnævɪɡeɪt laɪfs ʌps ənd daʊnz/
(verb). vượt qua những thăng trầm trong cuộc sống
vocab
rely on instinct
/rɪˈlaɪ ɒn ˈɪnstɪŋkt/
(verb). tin vào bản năng
vocab
seasoning of lived experience
/ˈsiːzənɪŋ əv lɪvd ɪksˈpɪəriəns/
(noun). trải nghiệm sống đã tôi luyện
vocab
tap into something (potential)
/tæp ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). khai thác tiềm năng
vocab
when life throws curveballs
/wɛn laɪf θrəʊz ˈkɜːvbɔːlz/
(conjunction). khi cuộc đời xảy ra bất ngờ, thử thách
vocab
practical know-how
/ˈpræktɪkl ˈnəʊ haʊ/
(noun). kiến thức thực tế, kỹ năng thực hành
vocab
reinvent the wheel
/ˌriːɪnˈvɛnt ðə wiːl/
(verb). làm lại việc đã có sẵn (một cách không cần thiết)
vocab
stand the test of time
/stænd ðə tɛst əv taɪm/
(verb). tồn tại lâu dài, vẫn hữu ích sau nhiều năm
vocab
a mixed bag
/ə mɪkst bæɡ/
(noun). hỗn hợp (có tốt, có xấu)
vocab
shy away
/ʃaɪ əˈweɪ/
(verb). né tránh, ngại làm điều gì đó
vocab
be caught up doing something
/bi kɔːt ʌp ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). mải mê làm gì đó, bị cuốn vào điều gì đó
vocab
like a broken record
/laɪk ə ˈbrəʊkən ˈrɛkɔːd/
(adv). lặp đi lặp lại, nói hoài không dứt
vocab
stay in the loop
/steɪ ɪn ðə luːp/
(verb). nắm bắt thông tin, cập nhật thường xuyên
vocab
brush something off as something
/ˈbrʌʃ ˈsʌmθɪŋ ɒf æz ˈsʌmθɪŋ/
(verb). gạt bỏ điều gì bằng cách cho là thứ gì đó khác (thường để coi nhẹ vấn đề)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Chúng ta học được cách vượt qua thăng trầm của cuộc sống theo thời gian.

-> We learn to

over time.

 

2. Trong lúc khẩn cấp, tôi chỉ biết tin vào bản năng.

-> In an emergency, I had to

.

 

3. Sự từng trải là thứ không sách vở nào dạy được.

-> The

is something no book can teach.

 

4. Họ đã khai thác được tiềm năng sáng tạo của đội ngũ trẻ.

-> They

the creative potential of the young team.

 

5. Khi cuộc sống đưa ra thử thách, ta phải thích nghi.

->

, you must adapt.

 

6. Công việc này đòi hỏi kiến thức thực tế chứ không chỉ lý thuyết.

-> This job requires

, not just theory.

 

7. Đừng mất công sáng tạo lại cái đã có.

-> Don’t waste time

.

💡 Gợi ý

tapped into

navigate life’s ups and downs

practical know-how

reinventing the wheel

When life throws curveballs

rely on instinct

seasoning of lived experience

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

tồn tại lâu dài, vẫn hữu ích sau nhiều năm

02.

hỗn hợp (có tốt, có xấu)

03.

né tránh, ngại làm điều gì đó

04.

mải mê làm gì đó, bị cuốn vào điều gì đó

05.

lặp đi lặp lại, nói hoài không dứt

06.

nắm bắt thông tin, cập nhật thường xuyên

07.

gạt bỏ điều gì bằng cách cho là thứ gì đó khác (thường để coi nhẹ vấn đề)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background