Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Family and Belonging: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Family and Belonging kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Family and Belonging.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Family and Belonging - Part 3 thường được dùng trong bài.

brush something off without much thought
/brʌʃ ˈsʌmθɪŋ ɒf wɪˈðaʊt mʌʧ θɔːt/
(verb). gạt bỏ điều gì một cách hời hợt
vocab
come from a bad place
/kʌm frəm ə bæd pleɪs/
(verb). bắt nguồn từ cảm xúc hoặc ý định tiêu cực
vocab
fade into the background
/feɪd ˈɪntuː ðə ˈbækɡraʊnd/
(verb). trở nên mờ nhạt, không được chú ý (về người)
vocab
pitch in with ideas
/pɪʧ ɪn wɪð aɪˈdɪəz/
(verb). đóng góp ý tưởng
vocab
be sidelined
/bi ˈsaɪdlaɪnd/
(verb). bị gạt ra ngoài, không được tham gia
vocab
be given a seat at the table
/bi ˈɡɪvn ə siːt æt ðə ˈteɪbl/
(verb). được tham gia vào quyết định hoặc nhóm quan trọng
vocab
make something right
/meɪk ˈsʌmθɪŋ raɪt/
(verb). sửa chữa, làm cho đúng
vocab
keep something bottled up
/kiːp ˈsʌmθɪŋ ˈbɒtld ʌp/
(verb). kìm nén cảm xúc không nói ra
vocab
out of place
/aʊt əv pleɪs/
(adj). cảm thấy lạc lõng, không phù hợp
vocab
pull back
/ˈpʊl bæk/
(verb). rút lui, không còn tham gia tích cực
vocab
go a long way
/ɡəʊ ə lɒŋ weɪ/
(verb). tạo ảnh hưởng lớn, hiệu quả bền lâu
vocab
be on the outside
/bi ɒn ði ˈaʊtsaɪd/
(adj). bị đứng ngoài, không được tham gia
vocab
full-blown argument
/fʊl bləʊn ˈɑːɡjʊmənt/
(noun). cuộc cãi vã lớn, căng thẳng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Anh ấy gạt đi lời phê bình mà chẳng suy nghĩ gì.

-> He

the criticism without much thought.

 

2. Câu nói đó xuất phát từ tâm lý tiêu cực.

-> That comment

.

 

3. Trong buổi họp, cô ấy gần như bị lu mờ hoàn toàn.

-> She

during the meeting.

 

4. Mọi người được khuyến khích đóng góp ý tưởng cho dự án.

-> Everyone was encouraged to

for the project.

 

5. Cô ấy cảm thấy bị gạt ra khỏi cuộc trò chuyện.

-> She felt

in the discussion.

 

6. Giới trẻ cần được tham gia vào quá trình ra quyết định.

-> Young people should be

.

 

7. Tôi muốn sửa sai và làm mọi thứ đúng đắn lại.

-> I want to

.

💡 Gợi ý

faded into the background

make things right

brushed off

given a seat at the table

sidelined

came from a bad place

pitch in with ideas

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

kìm nén cảm xúc không nói ra

02.

cảm thấy lạc lõng, không phù hợp

03.

rút lui, không còn tham gia tích cực

04.

tạo ảnh hưởng lớn, hiệu quả bền lâu

05.

bị đứng ngoài, không được tham gia

06.

cuộc cãi vã lớn, căng thẳng

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background