Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Freedom vs. Responsibility: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Freedom vs. Responsibility kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Freedom vs. Responsibility.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Freedom vs. Responsibility - Part 3 thường được dùng trong bài.

like driving a car with no brakes
/laɪk ˈdraɪvɪŋ ə kɑː wɪð nəʊ breɪks/
(adv). như đang lái xe không có phanh – mất kiểm soát hoàn toàn (nghĩa bóng)
vocab
infringe on one's rights
/ɪnˈfrɪnʤ ɒn wʌnz raɪts/
(verb). xâm phạm quyền lợi của ai đó
vocab
tear society apart
/teə səˈsaɪəti əˈpɑːt/
(verb). khiến xã hội chia rẽ, tan vỡ
vocab
spiral out of control
/ˈspaɪrəl aʊt əv kənˈtrəʊl/
(verb). vượt khỏi tầm kiểm soát
vocab
go/walk hand in hand
/ɡəʊ hænd ɪn hænd/
(verb). đi đôi với nhau, gắn liền
vocab
set the groundwork
/sɛt ðə ˈɡraʊndwɜːk/
(verb). đặt nền móng, tạo tiền đề
vocab
drive something home
/draɪv ˈsʌmθɪŋ həʊm/
(verb). nhấn mạnh, làm rõ một thông điệp nào đó
vocab
like walking a tightrope
/laɪk ˈwɔːkɪŋ ə ˈtaɪtrəʊp/
(adv). như đang đi trên dây – rất rủi ro, dễ mất thăng bằng (nghĩa bóng)
vocab
give-and-take from both sides
/ɡɪv ənd teɪk frəm bəʊθ saɪdz/
(noun). sự nhường nhịn từ cả hai bên
vocab
social fabric
/ˈsəʊʃl ˈfæbrɪk/
(noun). kết cấu xã hội, sự gắn kết giữa các tầng lớp xã hội
vocab
descend into chaos
/dɪˈsɛnd ˈɪntuː ˈkeɪɒs/
(verb). rơi vào hỗn loạn
vocab
free-for-all
/ˈfriː fə ɔːl/
(noun). tình trạng hỗn loạn không kiểm soát, nơi ai cũng làm theo ý mình
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Bỏ qua luật lệ có thể giống như lái xe không phanh.

-> Ignoring rules is like

.

 

2. Việc theo dõi công dân có thể xâm phạm quyền riêng tư của họ.

-> Government surveillance may

.

 

3. Tin giả có thể khiến xã hội chia rẽ sâu sắc.

-> Fake news can

.

 

4. Cuộc biểu tình nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát.

-> The protest quickly

.

 

5. Tự do và trách nhiệm luôn đi đôi với nhau.

-> Freedom and responsibility

.

 

6. Họ đã đặt nền móng cho một cuộc cải cách lâu dài.

-> They

for lasting reform.

💡 Gợi ý

infringe on people's rights

tear society apart

driving a car with no brakes

set the groundwork

go hand in hand

spiraled out of control

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

nhấn mạnh, làm rõ một thông điệp nào đó

02.

như đang đi trên dây – rất rủi ro, dễ mất thăng bằng (nghĩa bóng)

03.

sự nhường nhịn từ cả hai bên

04.

kết cấu xã hội, sự gắn kết giữa các tầng lớp xã hội

05.

rơi vào hỗn loạn

06.

tình trạng hỗn loạn không kiểm soát, nơi ai cũng làm theo ý mình

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background