Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Friends vs. Family Time: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Friends vs. Family Time kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Friends vs. Family Time.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Friends vs. Family Time - Part 3 thường được dùng trong bài.

come down to something
/kʌm daʊn tuːˈsʌmθɪŋ/
(verb). chung quy lại là, cốt lõi là
vocab
lean toward something
/liːn təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thiên về, nghiêng về, thích hơn
vocab
miss out on something
/mɪs aʊt ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bỏ lỡ điều gì đó
vocab
step in to help
/stɛp ɪn tuː hɛlp/
(verb). can thiệp để giúp đỡ
vocab
emotional baggage
/ɪˈməʊʃənl ˈbæɡɪʤ/
(noun). gánh nặng cảm xúc, tổn thương cũ
vocab
find common ground
/faɪnd ˈkɒmən ɡraʊnd/
(verb). tìm được điểm chung
vocab
a big deal
/ə bɪɡ diːl/
(noun). điều quan trọng, đáng chú ý
vocab
fresh perspective
/freʃ pəˈspɛktɪv/
(noun). góc nhìn mới, quan điểm mới
vocab
stay grounded
/steɪ ˈɡraʊndɪd/
(verb). giữ vững tinh thần, không bị dao động
vocab
choose something over something
/ʧuːz ˈsʌmθɪŋ ˈəʊvə ˈsʌmθɪŋ/
(verb). chọn cái này thay vì cái kia
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Mọi chuyện cuối cùng chỉ còn là vấn đề lựa chọn.

-> It all

making the right choice.

 

2. Tôi có xu hướng thích phim tài liệu hơn.

-> I

documentaries.

 

3. Đừng để bản thân bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này.

-> Don’t

this great opportunity.

 

4. Khi mọi thứ vượt khỏi tầm kiểm soát, cô ấy đã bước vào giúp đỡ.

-> She

when things got out of hand.

 

5. Anh ấy vẫn còn mang nhiều gánh nặng cảm xúc từ quá khứ.

-> He still carries a lot of

from the past.

💡 Gợi ý

emotional baggage

miss out on

comes down to

stepped in to help

lean toward

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

tìm được điểm chung

02.

điều quan trọng, đáng chú ý

03.

góc nhìn mới, quan điểm mới

04.

giữ vững tinh thần, không bị dao động

05.

chọn cái này thay vì cái kia

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background