Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Funny Film: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Funny Film kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Funny Film.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Funny Film - Part 3 thường được dùng trong bài.

have a way of doing something
/hæv ə weɪ ʌv ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Cách làm điều gì đó
vocab
go beyond what’s on the surface
/ɡoʊ bɪˈjɑnd wʌts ɑn ðə ˈsɜrfəs/
(verb). Đi xa hơn những gì bề ngoài, nhìn thấu bản chất
vocab
give someone a mental break
/ɡɪv ˈsʌmwʌn ə ˈmɛntəl breɪk/
(verb). Mang lại cho ai đó một khoảng nghỉ tinh thần
vocab
the same across all ages and cultures
/ðə seɪm əˈkrɔs ɔːl eɪdʒɪz ənd ˈkʌltʃərz/
(adj). Giống nhau ở mọi độ tuổi và nền văn hóa
vocab
stand-up show
/ˈstænd ʌp ʃoʊ/
(noun). Chương trình hài độc thoại
vocab
coping mechanism
/ˈkoʊpɪŋ ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế đối phó, phương pháp xử lý vấn đề
vocab
break the ice
/breɪk ðə aɪs/
(verb). Phá vỡ sự ngại ngùng, làm quen
vocab
fall flat
/fɔːl flæt/
(verb). (Một trò đùa) không hiệu quả, không gây cười
vocab
well-placed joke
/wɛl pleɪst ʤoʊk/
(noun). Câu đùa được chọn lựa hợp lý, đúng thời điểm
vocab
tap into something
/tæp ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Khai thác, tận dụng cái gì đó
vocab
get a laugh
/ɡɛt ə læf/
(verb). Nhận được tiếng cười, làm mọi người cười
vocab
create an instant connection
/krɪˈeɪt æn ˈɪnstənt kəˈnɛkʃən/
(verb). Tạo ra một sự kết nối ngay lập tức
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Mọi người đều có cách riêng để làm việc này.

-> She has

everyone smile.

 

2. Để hiểu vấn đề, bạn phải đi sâu vào chứ không chỉ nhìn bề ngoài.

-> A good investigation

.

 

3. Đọc sách có thể mang lại cho bạn một khoảng nghỉ tinh thần.

-> Watching a movie

.

 

4. Những giá trị này là giống nhau ở tất cả các nền văn hóa.

-> Laughter is the same

.

 

5. Chương trình hài độc thoại này rất vui nhộn.

-> A

is often filled with laughter.

 

6. Cơ chế đối phó này giúp họ vượt qua những thử thách.

-> A

helps deal with stress.

💡 Gợi ý

gives someone a mental break

stand-up show

a way of making

coping mechanism

goes beyond what’s on the surface

across all ages and cultures

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

Phá vỡ sự ngại ngùng, làm quen

02.

(Một trò đùa) không hiệu quả, không gây cười

03.

Câu đùa được chọn lựa hợp lý, đúng thời điểm

04.

Khai thác, tận dụng cái gì đó

05.

Nhận được tiếng cười, làm mọi người cười

06.

Tạo ra một sự kết nối ngay lập tức

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background