Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Grandparents' Work: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Grandparents' Work kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Grandparents' Work.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Grandparents' Work Part 3 thường được dùng trong bài.

Demand intense focus and quick decisions
/dɪˈmænd ɪnˈtɛns ˈfoʊkəs ənd kwɪk dɪˈsɪʒənz/
(verb). Đòi hỏi sự tập trung cao độ và quyết định nhanh
vocab
Require years of specialized training plus emotional resilience
/rɪˈkwaɪər jɪrz ʌv ˈspɛʃəˌlaɪzd ˈtreɪnɪŋ plʌs ɪˈmoʊʃənəl rɪˈzɪljəns/
(verb). Yêu cầu nhiều năm đào tạo chuyên sâu cộng với khả năng chịu đựng cảm xúc
vocab
Battling constant rejection and deadlines
/ˈbætəlɪŋ ˈkɑnstənt rɪˈʤɛkʃən ənd ˈdɛdlaɪnz/
(verb). Đối mặt với sự từ chối liên tục và thời hạn gấp
vocab
Strong problem-solving skills to navigate unexpected challenges
/strɔŋ ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ skɪlz tu ˈnævəˌgeɪt ˌʌnɪkˈspɛktɪd ˈʧælənʤɪz/
(noun). Kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ để xử lý các thử thách bất ngờ
vocab
Difficult jobs should come with heftier paychecks
/ˈdɪfəkəlt ʤɑbz ʃʊd kʌm wɪð ˈhɛftɪər ˈpeɪʧɛks/
(). Công việc khó khăn nên đi kèm mức lương cao hơn
vocab
Compensate for irregular hours or health risks
/ˈkɑmpənˌseɪt fɔr ɪˈrɛgjələr ˈaʊərz ɔr hɛlθ rɪsks/
(verb). Bù đắp cho giờ làm không ổn định hoặc rủi ro sức khỏe
vocab
Demand more mental or physical strain
/dɪˈmænd mɔr ˈmɛntəl ɔr ˈfɪzɪkəl streɪn/
(verb). Đòi hỏi nhiều căng thẳng về tinh thần hoặc thể chất
vocab
Require advanced skills or training
/rɪˈkwaɪər ədˈvænst skɪlz ɔr ˈtreɪnɪŋ/
(verb). Cần kỹ năng hoặc đào tạo nâng cao
vocab
Making big strides
/ˈmeɪkɪŋ bɪg straɪdz/
(verb). Đang có những bước tiến lớn
vocab
Reducing errors and costs
/rɪˈdusɪŋ ˈɛrərz ənd kɔsts/
(verb). Giảm lỗi và chi phí
vocab
Handle the heavy lifting on assembly lines
/ˈhændl ðə ˈhɛvi ˈlɪftɪŋ ɑn əˈsɛmbli laɪnz/
(verb). Xử lý các công việc nặng nhọc trên dây chuyền sản xuất
vocab
Improve safety by taking on dangerous jobs
/ɪmˈpruv ˈseɪfti baɪ ˈteɪkɪŋ ɑn ˈdeɪnʤərəs ʤɑbz/
(verb). Tăng tính an toàn bằng cách đảm nhận công việc nguy hiểm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

1. Công việc của bác sĩ phẫu thuật đòi hỏi sự tập trung cao độ và quyết định nhanh.

--> A surgeon’s job

.

 

2. Nghề bác sĩ tâm lý yêu cầu nhiều năm đào tạo chuyên sâu cộng với khả năng chịu đựng cảm xúc cao.

--> The job of a psychologist

.

 

3. Nhà văn mới thường đối mặt với sự từ chối liên tục và thời hạn gấp.

--> New writers are often

.

 

4. Người quản lý dự án cần kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ để xử lý các thử thách bất ngờ.

--> A project manager needs

.

 

5. Nhiều người tin rằng công việc khó khăn nên đi kèm mức lương cao hơn.

--> Many believe

.

 

6. Công nhân làm ca đêm cần mức lương cao hơn để bù đắp cho giờ làm không ổn định hoặc rủi ro sức khỏe.

--> Night-shift workers need higher pay to

.

💡 Gợi ý

battling constant rejection and deadlines

demands intense focus and quick decisions

requires years of specialized training plus emotional resilience

difficult jobs should come with heftier paychecks

compensate for irregular hours or health risks

strong problem-solving skills to navigate unexpected challenges

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Đang có những bước tiến lớn

02.

Giảm lỗi và chi phí

03.

Xử lý các công việc nặng nhọc trên dây chuyền sản xuất

04.

Tăng tính an toàn bằng cách đảm nhận công việc nguy hiểm

05.

Cần kỹ năng hoặc đào tạo nâng cao

06.

Đòi hỏi nhiều căng thẳng về tinh thần hoặc thể chất

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Grandparents' Work bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background