Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Historical Period: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Historical Period kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Historical Period.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Historical Period - Part 3 thường được dùng trong bài.

bring historical events to life
/brɪŋ hɪˈstɔːrɪkəl ɪˈvɛnts tuː laɪf/
(verb). Làm cho các sự kiện lịch sử trở nên sống động
vocab
offer someone hands-on experience
/ˈɒfər ˈsʌmwʌn ˈhændz ɒn ɪkˈspɪəriəns/
(verb). Cung cấp trải nghiệm thực tế cho ai đó
vocab
see real artifacts up close
/siː rɪəl ˈɑːrtɪfækt ʌp kləʊs/
(verb). Nhìn thấy hiện vật thật ở khoảng cách gần
vocab
tear something down to make way for something
/teər ˈsʌmθɪŋ daʊn tuː meɪk weɪ fɔːr ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Phá bỏ cái gì đó để nhường chỗ cho cái khác
vocab
no walk in the park
/nəʊ wɔːk ɪn ðə pɑːk/
(verb). Không hề dễ dàng
vocab
make informed decisions about something
/meɪk ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒən əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Đưa ra quyết định sáng suốt về điều gì đó
vocab
a toolkit for something
/ ə ˈtuːlkɪt fɔːr ˈsʌmθɪŋ/
(noun). Công cụ, phương tiện hữu ích cho việc gì đó
vocab
national heritage
/ˈnæʃnəl ˈhɛrɪtɪdʒ/
(noun). Di sản quốc gia
vocab
serve the public interest
/sɜːv ðə ˈpʌblɪk ˈɪntrəst/
(verb). Phục vụ lợi ích cộng đồng
vocab
step in
/stɛp ɪn/
(verb). Can thiệp, tham gia vào
vocab
hold unique value
/həʊld juːˈniːk ˈvæljuː/
(verb). Có giá trị độc nhất
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Những buổi triển lãm sinh động giúp làm sống lại các sự kiện lịch sử.

-> Museums help

.

 

2. Học viện cung cấp cho học sinh trải nghiệm thực tế trong phòng thí nghiệm.

-> The program offers students

.

 

3. Khách tham quan có thể nhìn thấy hiện vật thật ở khoảng cách gần.

-> You can see real artifacts

at the museum.

 

4. Họ phá nhà cổ để nhường chỗ cho trung tâm thương mại mới.

-> They tore the old house down to

a mall.

 

5. Việc phục hồi di sản không hề dễ dàng.

-> Restoring national heritage is

.

 

6. Cần có dữ liệu để đưa ra quyết định sáng suốt về chính sách.

-> We must

education policy

💡 Gợi ý

no walk in the park

make way for

make informed decisions about

bring historical events to life

hands-on experience

up close

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

Công cụ, phương tiện hữu ích cho việc gì đó

02.

Di sản quốc gia

03.

Phục vụ lợi ích cộng đồng

04.

Can thiệp, tham gia vào

05.

Có giá trị độc nhất

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background