Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic People from differen cultures: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic People from differen cultures kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề People from differen cultures.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề People from differen cultures - Part 3 thường được dùng trong bài.

stay open to something
/steɪ ˈəʊpən tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). sẵn sàng đón nhận điều gì mới
vocab
break down stereotypes about something
/breɪk daʊn ˈsteriətaɪps əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). phá vỡ định kiến về điều gì đó
vocab
step out of one's comfort zone
/step aʊt əv wʌnz ˈkʌmfət zəʊn/
(verb). bước ra khỏi vùng an toàn
vocab
the root of something
/ðə ruːt əv ˈsʌmθɪŋ/
(noun). gốc rễ, nền tảng của điều gì đó
vocab
make the effort to connect across cultural lines
/meɪk ði ˈefət tuː kəˈnekt əˈkrɒs ˈkʌltʃərəl laɪnz/
(verb). nỗ lực kết nối vượt qua ranh giới văn hóa
vocab
conform just to fit in
/kənˈfɔːm ʤʌst tuː fɪt ɪn/
(verb). thay đổi bản thân chỉ để hoà nhập
vocab
water down one's unique identity
/ˈwɔːtə daʊn wʌnz juˈniːk aɪˈdentəti/
(verb). làm nhạt nhòa bản sắc riêng
vocab
keep one's heritage intact
/kiːp wʌnz ˈherɪtɪʤ ɪnˈtækt/
(verb). giữ gìn trọn vẹn di sản văn hóa cá nhân
vocab
smooth something out
/smuːð ˈsʌmθɪŋ aʊt/
(verb). làm dịu, giải quyết vấn đề một cách êm đẹp
vocab
give up one's roots
/ɡɪv ʌp wʌnz ruːts/
(verb). từ bỏ nguồn gốc, gốc gác
vocab
broaden one's worldview
/ˈbrɔːdən wʌnz ˈwɜːldvjuː/
(verb). mở rộng thế giới quan của ai đó
vocab
smooth sailing
/bi smuːð ˈseɪlɪŋ/
(noun). diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại
vocab
start at the personal level
/stɑːt æt ðə ˈpɜːsənl ˈlevl/
(verb). bắt đầu từ cấp độ cá nhân
vocab
create a ripple effect
/kriˈeɪt ə ˈrɪpl ɪˈfekt/
(verb). tạo ra hiệu ứng lan tỏa
vocab
speak up against something
/spiːk ʌp əˈɡenst ˈsʌmθɪŋ/
(verb). lên tiếng phản đối điều gì đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Việc sẵn sàng đón nhận sự khác biệt giúp ta trưởng thành hơn.

->

differences helps us grow.

 

2. Du lịch giúp phá vỡ định kiến về các nền văn hóa khác.

-> Travel helps

about other cultures.

 

3. Bạn chỉ thật sự phát triển khi bước ra khỏi vùng an toàn của mình.

-> You truly grow when you

.

 

4. Hiểu được gốc rễ của bản sắc dân tộc giúp ta trân trọng truyền thống.

-> Understanding

a country’s identity helps us appreciate tradition.

 

5. Việc nỗ lực kết nối qua các ranh giới văn hóa giúp xây dựng sự thấu hiểu.

-> Making the effort to

builds understanding.

 

6. Đừng thay đổi bản thân chỉ để hoà nhập.

-> Don’t conform just to

.

 

7. Một số người cảm thấy phải làm nhạt bản sắc để được chấp nhận.

-> Some people feel pressured to

.

 

8. Điều quan trọng là giữ gìn trọn vẹn di sản khi sống ở nước ngoài.

-> It's important to

when living abroad.

💡 Gợi ý

connect across cultural lines

Staying open to

water down their unique identity

break down stereotypes

the roots of

step out of your comfort zone

fit in

keep your heritage intact

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

làm dịu, giải quyết vấn đề một cách êm đẹp

02.

từ bỏ nguồn gốc, gốc gác

03.

mở rộng thế giới quan của ai đó

04.

diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại

05.

bắt đầu từ cấp độ cá nhân

06.

tạo ra hiệu ứng lan tỏa

07.

lên tiếng phản đối điều gì đó

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background