Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Personal Goals and Challenges: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Personal Goals and Challenges kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Personal Goals and Challenges.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Personal Goals and Challenges - Part 3 thường được dùng trong bài.

career-related goal
/kəˈrɪə rɪˈleɪtɪd ɡəʊl/
(noun). mục tiêu liên quan đến sự nghiệp
vocab
grow a social media following
/ɡrəʊ ə ˈsəʊʃl ˈmiːdiə ˈfɒləʊɪŋ/
(verb). phát triển lượng người theo dõi trên mạng xã hội
vocab
strike the right balance
/straɪk ðə raɪt ˈbæləns/
(verb). tìm được sự cân bằng hợp lý
vocab
build momentum
/bɪld məˈmɛntəm/
(verb). tạo đà phát triển, tăng tốc (nghĩa bóng)
vocab
keep one's eyes on the summit
/kiːp wʌnz aɪz ɒn ðə ˈsʌmɪt/
(verb). giữ sự tập trung vào mục tiêu cao nhất
vocab
one step at a time
/wʌn stɛp æt ə taɪm/
(adv). từng bước một
vocab
break down into bite-sized
/breɪk daʊn ˈɪntuː baɪt saɪzd/
(verb). chia nhỏ thành phần dễ xử lý
vocab
easier said than done
/ˈiːziə sɛd ðæn dʌn/
(adj). nói thì dễ, làm mới khó
vocab
second-guess
/ˈsɛkənd ɡɛs/
(verb). nghi ngờ lại quyết định của chính mình
vocab
throw in the towel
/θrəʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/
(verb). bỏ cuộc, đầu hàng
vocab
bounce back from setbacks
/baʊns bæk frəm ˈsɛtbæks/
(verb). phục hồi sau thất bại
vocab
gain clearer insight into something
/ɡeɪn ˈklɪərə ˈɪnsaɪt ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). hiểu rõ hơn về điều gì
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi đặt ra một mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng cho năm nay.

-> I’ve set a clear

for this year.

 

2. Cô ấy đang cố gắng tăng lượng người theo dõi Instagram.

-> She’s trying to

.

 

3. Điều quan trọng là phải cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

-> It’s important to

between work and life.

 

4. Một khi bạn bắt đầu, bạn sẽ dần tạo đà tiến bộ.

-> Once you start, you’ll begin to

.

 

5. Luôn giữ mắt vào đỉnh núi — đừng mất phương hướng.

-> Keep your eyes

— don’t lose focus.

 

6. Cứ làm từng bước một và bạn sẽ đến được đích.

-> Take it

e and you’ll get there.

💡 Gợi ý

on the summit

career-related goal

build momentum

one step at a time

strike the right balance

grow her social media following

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

chia nhỏ thành phần dễ xử lý

02.

nghi ngờ lại quyết định của chính mình

03.

nói thì dễ, làm mới khó

04.

bỏ cuộc, đầu hàng

05.

phục hồi sau thất bại

06.

hiểu rõ hơn về điều gì

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background