Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Travel Spot: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Travel Spot kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Travel Spot.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Travel Spot Part 3 thường được dùng trong bài.

Roll the dice
/roʊl ðə daɪs/
(verb). Liều, đánh cược
vocab
Hidden gem
/ˈhɪdən dʒɛm/
(noun). Viên ngọc ẩn giấu (nơi ít người biết)
vocab
Take (something) with a pinch of salt
/teɪk wɪð ə pɪnʧ ʌv sɔːlt/
(verb). Không hoàn toàn tin tưởng
vocab
Capture memories
/ˈkæp.tʃər ˈmɛm.ər.iz/
(verb). Ghi lại kỷ niệm
vocab
Steal the show
/stiːl ðə ʃəʊ/
(verb). Chiếm hết sự chú ý
vocab
Overhyped spots
/ˌəʊ.vəˈhaɪpt spɒts/
(noun). Địa điểm bị thổi phồng
vocab
Jet lag
/dʒet læɡ/
(noun). Mệt mỏi sau chuyến bay
vocab
Real-time translation
/ˈrɪəl taɪm trænsˈleɪʃn/
(noun). Dịch thuật theo thời gian thực
vocab
Double-edged sword
/ˌdʌb.əl ˈedʒd sɔːd/
(noun). Con dao hai lưỡi
vocab
Swamped (with tourists)
/swɒmpt/
(verb). Bị ngập tràn bởi du khách
vocab
Tourist trap
/ˈtʊə.rɪst træp/
(noun). Bẫy du lịch (nơi hút tiền du khách)
vocab
Environmental damage
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈdæm.ɪdʒ/
(noun). Thiệt hại môi trường
vocab
Cap visitors
/kæp ˈvɪz.ɪ.tərz/
(verb). Giới hạn lượng khách tham quan
vocab
High-value, low-volume (tourism)
/haɪ ˈvæl.juː loʊ ˈvɒl.juːm/
(adj). Du lịch giá trị cao, số lượng thấp
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Khu phố cổ đã trở thành bẫy du lịch và mất đi nét văn hoá địa phương. --> The old quarter turned into a

    and lost its local charm.

  • Lặn biển quá mức đã gây thiệt hại môi trường ở rạn san hô. --> Excessive snorkeling caused

    to the coral reef.

  • Chính phủ quyết định giới hạn lượng khách tại di tích cổ. --> The government decided to

    at the ancient site.

  • Bhutan áp dụng mô hình du lịch giá trị cao, số lượng thấp để bảo tồn văn hoá. --> Bhutan uses a

    model to protect its culture.

  • Tin vào nhật ký du lịch online cũng giống như đánh cược vậy. --> Trusting online travel blogs is like

    .

  • Mình đọc review khách sạn nhưng luôn giữ thái độ nghi ngờ. --> I take hotel reviews online

    .

  • Việc chụp ảnh quá nhiều đôi khi chiếm hết sự chú ý khỏi trải nghiệm thật sự. --> Taking too many photos can

    from the real experience.

💡 Gợi ý

cap visitors

rolling the dice

steal the show

environmental damage

tourist trap

high-value, low-volume tourism

with a pinch of salt

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Viên ngọc ẩn giấu (nơi ít người biết)

02.

Ghi lại kỷ niệm

03.

Mệt mỏi sau chuyến bay

04.

Dịch thuật theo thời gian thực

05.

Địa điểm bị thổi phồng

06.

Con dao hai lưỡi

07.

Bị ngập tràn (bởi du khách)

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Travel Spot bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background