Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Weather and Emotions: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Weather and Emotions kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Weather and Emotions.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Weather and Emotions - Part 3 thường được dùng trong bài.

lift one’s spirits
/lɪft wʌnz ˈspɪrɪts/
(verb). làm ai đó vui lên, cải thiện tinh thần
vocab
seasonal mood disorder
/ˈsiːzənl muːd dɪsˈɔːdə/
(noun). rối loạn tâm trạng theo mùa
vocab
set the tone for something
/sɛt ðə təʊn fə ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tạo không khí, định hình cảm xúc hoặc tinh thần cho điều gì đó
vocab
go about one's day
/ɡəʊ əˈbaʊt wʌnz deɪ/
(verb). tiếp tục sinh hoạt hằng ngày
vocab
regulate sleep
/ˈrɛɡjʊleɪt sliːp/
(verb). điều chỉnh giấc ngủ
vocab
leave its mark on something
/liːv ɪts mɑːk ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). để lại dấu ấn, tác động lâu dài
vocab
heavy storm
/ˈhɛvi stɔːm/
(noun). cơn bão lớn
vocab
heatwave
/ˈhiːtweɪv/
(noun). đợt nắng nóng kéo dài
vocab
add a layer of difficulty
/æd ə ˈleɪə əv ˈdɪfɪkəlti/
(verb). làm cho tình huống thêm phần khó khăn
vocab
routine-driven
/ruːˈtiːn ˈdrɪvn/
(adj). phụ thuộc vào thói quen
vocab
get something done
/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ dʌn/
(verb). hoàn thành việc gì đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Âm nhạc nhẹ nhàng có thể giúp tinh thần bạn tốt hơn.

-> Soft music can

.

 

2. Vào mùa đông, một số người bị rối loạn tâm trạng theo mùa.

-> Some people experience

in winter.

 

3. Buổi sáng yên tĩnh giúp tạo không khí tích cực cho cả ngày.

-> A quiet morning

for a positive day.

 

4. Dù trời mưa, tôi vẫn tiếp tục ngày mới như bình thường.

-> Despite the rain, I

as usual.

 

5. Ánh sáng tự nhiên giúp điều chỉnh giấc ngủ tốt hơn.

-> Natural light helps

.

 

6. Trận bão đã để lại dấu ấn rõ rệt trên thành phố.

-> The storm

the city.

💡 Gợi ý

went about my day

lift your spirits

regulate sleep

left its mark on

sets the tone for

seasonal mood disorders

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

cơn bão lớn

02.

đợt nắng nóng kéo dài

03.

làm cho tình huống thêm phần khó khăn

04.

phụ thuộc vào thói quen

05.

hoàn thành việc gì đó

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background