Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Routines: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Routines kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Routines (Lịch trình).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Routines (Lịch trình) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

discipline
/ˈdɪsɪplɪn/
(noun). kỷ luật
vocab
flexible
/ˈflɛksɪbəl/
(adj). linh hoạt
vocab
spontaneity
/ˌspɒntəˈneɪɪti/
(noun). sự ngẫu hứng
vocab
disruptions
/dɪsˈrʌpʃənz/
(noun). sự gián đoạn
vocab
predictability
/prɪˌdɪktəˈbɪləti/
(noun). khả năng dự đoán
vocab
grounded
/ˈɡraʊndɪd/
(adj). ổn định
vocab
unwind
/ˌʌnˈwaɪnd/
(verb). thư giãn
vocab
indulge in
/ɪnˈdʌldʒ ɪn/
(verb). thưởng thức
vocab
grab a quick bite
/ɡræb ə kwɪk baɪt/
(verb). ăn nhanh
vocab
rhythm
/ˈrɪðəm/
(noun). nhịp điệu
vocab
significant shifts
/sɪɡˈnɪfɪkənt ʃɪfts/
(noun). những thay đổi đáng kể
vocab
remote work
/rɪˈməʊt wɜːrk/
(noun). làm việc từ xa
vocab
hectic
/ˈhɛktɪk/
(adj). bận rộn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Phải mất rất nhiều kỷ luật để tuân thủ một thói quen tập luyện thường xuyên.

--> It takes a lot of

to stick to a regular workout routine.

 

2. Công việc cung cấp thời gian linh hoạt, cho phép nhân viên làm việc tại nhà.

--> The job offers

hours, allowing employees to work from home.

 

3. Chuyến đi của họ đầy ngẫu hứng vì họ quyết định sẽ đi đâu mỗi ngày.

--> Their trip was full of

, as they decided where to go each day.

 

4. Đã có một số gián đoạn trong cuộc họp do vấn đề kỹ thuật.

--> There were several

during the meeting due to technical issues.

 

5. Khả năng dự đoán của thời tiết giúp việc lên kế hoạch cho các sự kiện ngoài trời trở nên dễ dàng.

--> The

of the weather made it easy to plan outdoor events.

 

6. Cô cảm thấy ổn định sau khi dành cuối tuần ở thiên nhiên, tránh xa công nghệ.

--> She felt

after spending the weekend in nature, away from technology.

 

💡 Gợi ý

predictability

flexible

spontaneity

disruptions

discipline

grounded

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

bận rộn

02.

làm việc từ xa

03.

những thay đổi đáng kể

04.

nhịp điệu

05.

ăn nhanh

06.

thưởng thức

07.

thư giãn

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng / cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Routines (Lịch trình) trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background