Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh lớp 5, 6 trở lên, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở cuối năm lớp 9, lớp 10.

IELTS Speaking part 3 - Topic Skills you want to learn: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Skills you want to learn kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Skills you want to learn (Những kỹ năng bạn muốn học).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Skills you want to learn (Những kỹ năng bạn muốn học) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

career prospects
/kəˈrɪə ˈprɒsˌpɛkts/
(noun). triển vọng nghề nghiệp
vocab
artificial intelligence
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/
(noun). trí tuệ nhân tạo
vocab
coding
/ˈkəʊdɪŋ/
(noun). lập trình
vocab
data science
/ˈdeɪtə ˈsaɪəns/
(noun). khoa học dữ liệu
vocab
high demand
/haɪ dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu cao
vocab
a gradual process
/ə ˈɡrædʒʊəl ˈprəʊsɛs/
(noun). một quá trình dần dần
vocab
autonomy
/ɔːˈtɒnəmi/
(noun). quyền tự chủ
vocab
a tough call
/ə tʌf kɔːl/
(noun). một quyết định khó khăn
vocab
layoff trend
/ˈleɪɒf trɛnd/
(noun). xu hướng sa thải
vocab
personal fulfillment
/ˈpɜːsənəl fʊlˈfɪlmənt/
(noun). sự thỏa mãn cá nhân
vocab
a stable income
/ə ˈsteɪbəl ˈɪnkʌm/
(noun). thu nhập ổn định
vocab
forge one’s own path
/fɔːdʒ wʌnz oʊn pæθ/
(verb). đi theo con đường riêng
vocab
stability
/stəˈbɪləti/
(noun). sự ổn định
vocab
mentor
/ˈmɛntɔːr/
(noun). người cố vấn
vocab
go at your own pace
/ɡoʊ æt jɔːr oʊn peɪs/
(verb). đi theo tốc độ của riêng mình
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Tốt nghiệp từ một trường đại học danh tiếng có thể cải thiện đáng kể triển vọng nghề nghiệp của bạn.

--> Graduating from a prestigious university can significantly improve your

.

 

2. Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa các ngành công nghiệp từ chăm sóc sức khỏe đến tài chính.

-->

is revolutionizing industries from healthcare to finance.

 

3. Anh ấy học lập trình để phát triển phần mềm cho công ty khởi nghiệp mới của mình.

--> He learned

to develop software for his new startup.

 

4. Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng với nhiều cơ hội nghề nghiệp.

-->

is a rapidly growing field with many career opportunities.

 

5. Có nhu cầu cao về công nhân lành nghề trong ngành công nghệ.

--> There is

for skilled workers in the tech industry.

 

6. Học một ngôn ngữ mới là một quá trình dần dần đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành.

--> Learning a new language is

that requires patience and practice.

 

7. Nhiều người coi trọng quyền tự chủ trong công việc, thích tự mình đưa ra quyết định.

--> Many people value

in their work, preferring to make their own decisions.

 

💡 Gợi ý

Artificial intelligence

Data science

career prospects

a gradual process

coding

autonomy

high demand

 

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

một quyết định khó khăn

02.

xu hướng sa thải

03.

sự thỏa mãn cá nhân

04.

thu nhập ổn định

05.

đi theo con đường riêng

06.

sự ổn định

07.

người cố vấn

08.

đi theo tốc độ của riêng mình

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Skills you want to learn (Những kỹ năng bạn muốn học) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background