Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Sports games: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Sports games kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Sports games (Thi đấu thể thao).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Sports games (Thi đấu thể thao) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

high-quality sports gear
/haɪ ˈkwɒlɪti spɔːts ɡɪə/
(noun). dụng cụ thể thao chất lượng cao
vocab
endorse
/ɪnˈdɔːs/
(verb). quảng bá
vocab
sponsorship agreements
/ˈspɒnsəʃɪp əˈɡriːmənts/
(noun). thỏa thuận tài trợ
vocab
role models
/rəʊl ˈmɒdlz/
(noun). hình mẫu
vocab
gain credibility
/ɡeɪn ˌkrɛdəˈbɪlɪti/
(verb). đạt được sự tín nhiệm
vocab
emulate
/ˈɛm.jə.leɪt/
(verb). bắt chước
vocab
sportsmanship
/ˈspɔːts.mən.ʃɪp/
(noun). tinh thần thể thao
vocab
revenue generators
/ˈrɛvənjuː ˈʤɛnəreɪtəz/
(noun). nguồn tạo doanh thu
vocab
bring people together
/brɪŋ ˈpiːpl təˈɡɛðə/
(verb). gắn kết mọi người
vocab
inclined
/ɪnˈklaɪnd/
(adj). có xu hướng
vocab
a status symbol
/ə ˈsteɪtəs ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng địa vị
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Dụng cụ thể thao chất lượng cao rất cần thiết cho các vận động viên chuyên nghiệp.

-->

is essential for professional athletes.

 

2. Các vận động viên nổi tiếng thường quảng bá cho các thương hiệu thể thao cao cấp.

--> Famous athletes often

high-end sports brands.

 

3. Các thỏa thuận tài trợ có thể cung cấp nguồn tài trợ đáng kể cho các đội thể thao.

-->

can provide significant funding for sports teams.

 

4. Các vận động viên thường là hình mẫu cho thế hệ trẻ noi theo.

--> Athletes often serve as

for younger generations.

💡 Gợi ý

Sponsorship agreements

endorse

role models

High-quality sports gear

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

đạt được sự tín nhiệm

02.

bắt chước

03.

tinh thần thể thao

04.

nguồn tạo doanh thu

05.

gắn kết mọi người

06.

có xu hướng

07.

biểu tượng địa vị

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Sports games (Thi đấu thể thao) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background