IELTS Speaking part 3 - Topic Advertising: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Advertising kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Advertising (Quảng cáo)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Advertising (Quảng cáo) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

engaging content
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ˈkɒntɛnt/
(noun). nội dung hấp dẫn
vocab
targeting capabilities
/ˈtɑːɡɪtɪŋ kəˈpeɪbɪlɪtiz/
(noun). khả năng nhắm mục tiêu
vocab
hone in on
/hoʊn ɪn ɒn/
(verb). tập trung vào
vocab
insecurities
/ˌɪnsɪˈkjʊərɪtiz/
(noun). sự bất an
vocab
backfire
/ˈbækfaɪə(r)/
(verb). phản tác dụng
vocab
inauthentic
/ˌɪnɔːˈθɛntɪk/
(adj). không chân thực
vocab
savvy
/ˈsævi/
(adj). hiểu biết
vocab
a phony endorsement
/ə ˈfəʊni ɪnˈdɔːsmənt/
(noun). quảng cáo giả tạo
vocab
stay informed
/steɪ ɪnˈfɔːmd/
(verb). cập nhật thông tin
vocab
highly personalized ads
/ˈhaɪli ˌpɜːsənəˈlaɪzd ædz/
(noun). quảng cáo được cá nhân hóa cao
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). thống trị
vocab
consumer goods
/kənˈsjuːmə ɡʊdz/
(noun). hàng tiêu dùng
vocab
mouthwatering
/ˈmaʊθwɔːtərɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Trang web chứa đầy nội dung hấp dẫn khiến người đọc quay trở lại.

--> The website is filled with

that keeps readers coming back.

 

2. Phần mềm này có khả năng nhắm mục tiêu tuyệt vời để tiếp cận các đối tượng cụ thể.

--> The software has excellent

to reach specific audiences.

 

3. Thám tử đã có thể tập trung vào mảnh bằng chứng quan trọng.

--> The detective was able to

the key piece of evidence.

 

4. Cô đã làm việc chăm chỉ để vượt qua sự bất an và xây dựng sự tự tin.

--> She worked hard to overcome her

and build self-confidence.

 

5. Kế hoạch gây bất ngờ cho mọi người bằng một bữa tiệc có thể phản tác dụng nếu họ phát hiện ra sớm.

--> His plan to surprise everyone with a party might

if they find out early.

 

6. Bài đăng không chân thực của người có ảnh hưởng đã khiến nhiều người theo dõi cô ấy mất hứng thú.

--> The influencer's

post turned off many of her followers.

 

7. Cô ấy am hiểu công nghệ và có thể giải quyết hầu hết mọi vấn đề về máy tính.

--> She is tech-

and can solve almost any computer problem.

 

💡 Gợi ý

hone in on

engaging content

insecurities

targeting capabilities

backfire

savvy

inauthentic

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

quảng cáo giả tạo

02.

cập nhật thông tin

03.

quảng cáo được cá nhân hóa cao

04.

thống trị

05.

hàng tiêu dùng

06.

hấp dẫn

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng / cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Advertising (Quảng cáo) trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background