IELTS Speaking part 3 - Topic Challenging tasks: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Challenging tasks kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Challenging tasks (Nhiệm vụ thử thách).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Challenging tasks (Nhiệm vụ thử thách) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

achieve personal goals
/əˈtʃiːv ˈpɜːsənl ɡəʊlz/
(verb). đạt được mục tiêu cá nhân
vocab
prestigious
/prɪˈstɪdʒəs/
(adj). danh tiếng
vocab
push oneself beyond one's limits
/pʊʃ wʌnˈself bɪˈjɒnd wʌnz ˈlɪmɪts/
(verb). vượt qua giới hạn của mình
vocab
validate one's efforts
/ˈvælɪˌdeɪt wʌnz ˈɛfəts/
(verb). khẳng định nỗ lực
vocab
build self-confidence
/bɪld ˈsɛlfˈkɒnfɪdəns/
(verb). xây dựng sự tự tin
vocab
academic pressure
/ˌækəˈdɛmɪk ˈprɛʃə/
(noun). áp lực học tập
vocab
find stable jobs
/ˈfaɪnd ˈsteɪbəl dʒɒbz/
(verb). tìm việc làm ổn định
vocab
maintain a work-life balance
/meɪnˈteɪn ə wɜːk laɪf ˈbælənʧ/
(verb). duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
vocab
economic instability
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪnstəˈbɪlɪti/
(noun). bất ổn kinh tế
vocab
weigh heavily on one's mind
/weɪ ˈhɛvɪli ɒn wʌnz maɪnd/
(verb). đè nặng lên tâm trí
vocab
push forward
/ˈpʊʃ ˈfɔːwəd/
(verb). tiếp tục tiến lên
vocab
financial incentives
/faɪˈnænʃəl ɪnˈsɛntɪvz/
(noun). các ưu đãi tài chính
vocab
physical endurance
/ˈfɪzɪkəl ɪnˈdʊrəns/
(noun). sức bền thể chất
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Đạt được mục tiêu cá nhân mang lại cảm giác thành tựu.

-->

brings a sense of accomplishment.

 

2. Anh vừa nhận được học bổng từ một trường đại học danh tiếng.

--> He just received a scholarship from a

university.

 

3. Cô đã vượt qua giới hạn của mình để hoàn thành cuộc thi.

--> She

to finish the competition.

 

4. Chiến thắng trong cuộc thi đã khẳng định nỗ lực của cô.

--> Winning the competition

.

💡 Gợi ý

prestigious

pushed herself beyond her limits

validated her efforts

Achieving personal goals

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

xây dựng sự tự tin

02.

áp lực học tập

03.

tìm việc làm ổn định

04.

duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

05.

bất ổn kinh tế

06.

đè nặng lên tâm trí

07.

tiếp tục tiến lên

08.

các ưu đãi tài chính

09.

sức bền thể chất

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Challenging tasks (Nhiệm vụ thử thách) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background