IELTS Speaking part 3 - Topic Cinema: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Cinema kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Cinema (Điện ảnh).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Cinema (Điện ảnh) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

transcend cultural barriers
/trænsˈɛnd ˈkʌltʃərəl ˈbærɪəz/
(verb). vượt qua rào cản văn hóa
vocab
spark imagination
/spɑːk ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/
(verb). khơi dậy trí tưởng tượng
vocab
nostalgic
/nɒsˈtælʤɪk/
(adj). hoài niệm
vocab
satire
/ˈsætaɪə/
(noun). châm biếm
vocab
quirky characters
/ˈkwɜːki ˈkærɪktəz/
(noun). nhân vật kỳ quặc
vocab
lighthearted storylines
/ˈlaɪtˌhɑːtɪd ˈstɔːriˌlaɪnz/
(noun). cốt truyện nhẹ nhàng
vocab
have a knack for
/hæv ə næk fɔːr/
(verb). có sở trường
vocab
chuckle
/ˈʧʌkl/
(verb). cười khúc khích
vocab
ease tension
/iːz ˈtɛnʃən/
(verb). giảm bớt căng thẳng
vocab
build rapport
/bɪld rəˈpɔːt/
(verb). xây dựng mối quan hệ
vocab
offensive
/əˈfɛnsɪv/
(adj). gây xúc phạm
vocab
inappropriate
/ˌɪnəˈprəʊpriət/
(adj). không thích hợp
vocab
a rollercoaster of emotions
/ə ˈrəʊlərˌkəʊstə ʌv ɪˈməʊʃənz/
(noun). một tập hợp của nhiều cung bậc cảm xúc
vocab
captivating storyline
/ˈkæptɪveɪtɪŋ ˈstɔːriˌlaɪn/
(noun). cốt truyện hấp dẫn
vocab
keep you on the edge of your seat
/kiːp juː ɒn ði ɛdʒ ʌv jɔːr siːt/
(verb). hồi hộp
vocab
ponder
/ˈpɒndə/
(verb). suy ngẫm
vocab
cultural powerhouse
/ˈkʌltʃərəl ˈpaʊəhaʊs/
(noun). tụ điểm văn hoá
vocab
romantic comedies
/rəʊˈmæntɪk ˈkɒmɪdiz/
(noun). phim hài lãng mạn
vocab
independent films
/ˌɪndɪˈpɛndənt fɪlmz/
(noun). phim độc lập
vocab
documentaries
/ˌdɒkjʊˈmɛntəriz/
(noun). phim tài liệu
vocab
make the impossible seem real
/meɪk ði ɪmˈpɒsɪbəl siːm riːəl/
(verb). biến điều không thể thành hiện thực
vocab
eye candy
/aɪ ˈkændi/
(noun). cảnh đẹp
vocab
immerse
/ɪˈmɜːs/
(verb). giúp hoà mình
vocab
cinematic experience
/ˌsɪnəˈmætɪk ɪksˈpɪərɪəns/
(noun). trải nghiệm điện ảnh
vocab
amp up
/æmp ʌp/
(verb). tiếp thêm
vocab
escape reality
/ɪˈskeɪp rɪˈæləti/
(verb). thoát khỏi thực tại
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Nghệ thuật vĩ đại có sức mạnh vượt qua rào cản văn hóa và đoàn kết mọi người trên toàn thế giới.

--> Great art has the power to

and unite people worldwide.

 

2. Cuốn sách khơi dậy trí tưởng tượng của tôi và đưa tôi đến những thế giới huyền diệu.

--> The book

and took me to magical worlds.

 

3. Những bức ảnh cũ mang lại cảm giác hoài niệm về tuổi thơ của tôi.

--> The old photographs brought a

feeling of my childhood.

 

4. Lời châm biếm chính trị của danh hài khiến ai cũng bật cười nhưng cũng phải suy ngẫm.

--> The comedian's

on politics made everyone laugh but also think.

 

5. Bộ phim có đầy những nhân vật kỳ quặc, mỗi nhân vật đều có những đặc điểm riêng.

--> The movie was full of

, each with their own unique traits.

 

6. Phim có cốt truyện nhẹ nhàng, mang lại cảm giác thoải mái cho người xem.

--> The movie had

that made the audience feel at ease.

 

7. Cô ấy có sở trường giải quyết những vấn đề phức tạp một cách đơn giản.

--> She

solving complex problems in a simple way.

 

8. Trò đùa rất hài hước, khiến mọi người phải bật cười.

--> The joke was so funny, it made everyone

.

 

9. Một tiếng cười vui vẻ có thể giúp giảm bớt căng thẳng trong những tình huống khó khăn.

--> A good laugh can help

in difficult situations.

 

10. Điều quan trọng là xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp để làm việc hiệu quả.

--> It's important to

with your colleagues to work effectively.

 

11. Bình luận của ông đã gây xúc phạm chịu cho nhiều người trong phòng.

--> His comment was

to many people in the room.

 

12. Thật không thích hợp khi nói một trò đùa như vậy trong cuộc họp chính thức.

--> It was

to make such a joke during the formal meeting.

 

💡 Gợi ý

sparked my imagination

transcend cultural barriers

has a knack for

satire

nostalgic

lighthearted storylines

quirky characters

chuckle

offensive

build rapport

ease tension

inappropriate

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

cốt truyện hấp dẫn

02.

hồi hộp

03.

suy ngẫm

04.

tụ điểm văn hoá

05.

phim hài lãng mạn

06.

phim độc lập

07.

phim tài liệu

08.

biến điều không thể thành hiện thực

09.

cảnh đẹp

10.

một tập hợp của nhiều cung bậc cảm xúc

11.

giúp hoà mình

12.

trải nghiệm điện ảnh

13.

tiếp thêm

14.

thoát khỏi thực tại

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Cinema (Điện ảnh) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background