Forecast IELTS Writing Task 1 - (Mixed charts) - Topic Student spending abroad & sample band 8.5+
[Quý 2] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Mixed charts, chủ đề Student spending abroad kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Tổng chi tiêu của du học sinh cao nhất ở nước A và thấp nhất ở nước D.
Chi phí cho học phí thường cao hơn chi phí sinh hoạt và chỗ ở ở hầu hết các quốc gia, ngoại trừ nước A, B và C, nơi chi phí sinh hoạt là khoản lớn nhất.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về tổng chi tiêu của du học sinh theo từng quốc gia.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu chi tiết về chi phí học phí, sinh hoạt và chỗ ở mỗi tuần.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- A = 875
- B = 735
- C = 540
- D = 435
- A: tuition 358, living 430, accom 220 → living > tuition > accom.
- B: tuition 320, living 350, accom 280 → living > tuition > accom.
- C: tuition 250, living 275, accom 240 → living > tuition > accom.
- D: tuition 235, living 225, accom 200 → tuition > living > accom.
📝 Bài mẫu
The table and bar chart compare
Overall, Country A had the highest
Country A students spent a total of $875 per week,
Breaking down the weekly figures, living costs dominated in most of the countries: in Country A they averaged $430,
(189 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Biểu đồ hình tròn minh họa tổng chi tiêu của sinh viên theo nhiều hạng mục khác nhau.
-> The pie chart illustrates the
2. Biểu đồ trình bày chi tiết hàng tuần về chi phí của sinh viên.
-> The diagram presents a
3. Tiền thuê nhà và tiền mua thực phẩm chiếm phần lớn chi phí sinh hoạt của sinh viên.
-> Rent and groceries make up the bulk of students’
4. Chi phí đi lại được báo cáo là khoản chi phí hàng tuần thấp nhất đối với sinh viên.
-> Transport was reported as the lowest
5. Chỗ ở chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng chi tiêu của sinh viên.
-> Accommodation accounts for the highest share of students’
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
Chi tiêu
tiếp theo là
so với
xu hướng ngược lại
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The table and chart provide a breakdown of the total expenditure and the average amount of money spent by students per week while studying abroad in four countries.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Mixed charts, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩