Forecast IELTS Writing Task 1 - (Pie chart) - Topic Course types & sample band 8.5+
[Quý 1] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Pie chart, chủ đề Course types kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.
Thân bài:
Body 1: DOL mô tả các hình thức học phổ biến năm 1984, với hình thức học trực tiếp chiếm ưu thế vượt trội.
Body 2: DOL trình bày xu hướng thay đổi trong ba loại hình học cũ và sự xuất hiện của khóa học trực tuyến từ năm 1984 đến 2004.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Face-to-face = highest (67%)
- Correspondence second (20%)
- Mixed media lowest (13%)
- Online = N/A (0%)
- Face-to-face = decrease (67% → 54% (1994) → 40% (2004)) = still highest
- Mixed media = increase (13% → 15% (1994), = increase to 35% (2004)
- Correspondence stable → decrease (20% (1984, 1994) → 15% (2004))
- Online courses appear (11% (1994), decrease 10% (2004)
📝 Bài mẫu
The pie charts illustrate the proportion of students enrolled in four different types of courses (face-to-face, correspondence, mixed media, and online) during the years 1984, 1994, and 2004.
Overall, although face-to-face courses consistently remained the most popular choice, their
In 1984, face-to-face courses were clearly the
Over the next two decades,
(198 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Sự thống trị của công ty trên thị trường điện thoại thông minh đã tăng lên đều đặn.
-> The company’s
2. Doanh số bán hàng bắt đầu giảm mạnh sau cuộc suy thoái kinh tế.
-> Sales began to
3. Khu vực này đã có sự tăng trưởng đáng kể về du lịch trong thập kỷ qua.
-> The region experienced
4. Đi tàu là lựa chọn ưa thích của hầu hết người dân thành phố.
-> Taking the train is the
5. Đã có sự chuyển dịch đáng chú ý sang năng lượng tái tạo trong những năm gần đây.
-> There has been a
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
sự phổ biến
giảm dần
sự tăng trưởng đáng kể
xuất hiện
giảm
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The pie charts below show the different types of courses, which were followed by the students during the years of 1984, 1994 and 2004. Summarize the information by describing the main features of the charts and making comparisons where appropriate.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Pie chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 😍


