Forecast IELTS Writing Task 1 - (Map) - Topic Museum layout changes & sample band 8.5+
[Quý 1] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Map, chủ đề Museum layout changes kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Khu vực các phòng trưng bày cố định phía tây đã được thay thế bằng nhiều cơ sở vật chất mới.
Nhiều tiện nghi cho khách tham quan được bổ sung như nhà hàng, khu ngồi của quán cà phê, nhà vệ sinh và đài phun nước.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả sơ đồ bảo tàng vào năm 1998.
Body 2: DOL sẽ mô tả những thay đổi trong bố cục bảo tàng sau năm 2008.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- North: café.
- Centre: garden.
- SW: temporary exhibition room.
- SC: tickets entrance/exit.
- SE: shop; WC & bags & coats.
- Top-left: restaurant; top-centre: café; top-right: WC.
- Mid-left: temp exhibition room (moved); mid-centre: café seating area (added); mid-right: garden (fountains added).
- Bottom: bags & coats; shop; tickets entrance/exit (unchanged).
📝 Bài mẫu
The diagrams compare the layout of a museum in 1998 with its arrangement following renovations in 2008.
Overall, the western permanent
In 1998, the museum’s core comprised a large
By 2008, the western wing of permanent galleries had been removed to
(200 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Bảo tàng cung cấp đầy đủ các tiện nghi cho du khách, bao gồm quán cà phê, cửa hàng và khu vực ghế ngồi.
-> The museum offers
2. Phòng triển lãm mới có thể tổ chức các sự kiện văn hóa và nghệ thuật quy mô lớn.
-> The new
3. Một tiện ích mới, chẳng hạn như cửa hàng quà tặng, đã được bổ sung để nâng cao trải nghiệm của du khách.
-> A
4. Một nhà vệ sinh công cộng được lắp đặt bên cạnh sân trung tâm.
-> A
5. Một đài phun nước trang trí hiện được đặt ở trung tâm của quảng trường được thiết kế lại.
-> A
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
khu vườn trung tâm
phòng triển lãm
vé vào cổng
nhường chỗ cho
khu vực chỗ ngồi có mái che của quán cà phê
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The picture below shows the museum’s plant in 1998 and after some changes were made in 2008. Summarize the information by describing the main features of the charts and making comparisons where appropriate.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Map, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 😍