Real IELTS Writing Task 1 - Bar Chart - Topic Ages of Marriage & sample band 8.5+
[Quý 4/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar Chart, chủ đề Ages of Marriage kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
Bài viết của DOL sẽ bao gồm 1 đoạn mở bài (introduction), 1 đoạn tổng quan (overview), và 2 đoạn thân bài (body paragraph).
Intro: DOL sẽ paraphrase lại đề bài.
Overview: Có xu hướng chung là mọi người kết hôn muộn hơn theo thời gian. Ở cả hai năm, phụ nữ kết hôn sớm hơn đàn ông (chiếm tỷ lệ cao hơn ở nhóm tuổi trẻ), trong khi đàn ông lại chiếm ưu thế ở các nhóm tuổi lớn hơn.
Body 1: DOL sẽ mô tả dữ liệu năm 1996.
Body 2: DOL sẽ trình bày các thay đổi đến năm 2008.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- F peak = 25-29 (~12%).
- M peaks = 25-29 & 30-34 (both ~9%).
- (16-24): F > M (e.g., 20-24: F 6%, M ~2%).
- (30-44): M > F (e.g., 30-34: M 9%, F 7%).
- F Peak: Stable = 25-29 (~12%).
- M Peak: Shifted to 35-39 (~11.5%).
- Younger (20-24): Both decrease (F: 6% ~ 3%; M: over 2% ⇒ under 2%).
- Older M (30-39): Both increase (30-34: 9% ~ 11%; 35-39: 7% ⇒ ~11.5%).
- M > F gap (30-39): Grew larger in 2008.
📝 Bài mẫu
The bar charts provide a
Overall, there was a
In 1996, the highest proportion of females married between the ages of 25 and 29, accounting for approximately 12%. Men, conversely, displayed a broader peak, with similar percentages of roughly 9% in both the 25-29 and 30-34 age groups. Notably, women significantly outnumbered men in the younger brackets; for instance, in the 20-24 age range, 6% of women married compared to only about 2% of men. This trend
By 2008, while the
(235 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Nghiên cứu này cung cấp phân tích so sánh về xu hướng hôn nhân ở nhiều quốc gia khác nhau.
-> The study provides a
2. Phân bố độ tuổi của các cặp vợ chồng cho thấy sự tập trung ở độ tuổi 25–34.
-> The
3. Các cặp đôi đang lựa chọn kết hôn muộn hơn so với các thế hệ trước.
-> Couples are choosing to
4. Có sự thay đổi rõ rệt về độ tuổi kết hôn muộn hơn ở khu vực thành thị.
-> There is a
5. Mọi người kết hôn ở độ tuổi muộn hơn so với hai mươi năm trước.
-> People are marrying at a
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
đảo ngược
độ tuổi kết hôn cao nhất
xu hướng trì hoãn việc kết hôn rõ ràng
làm gia tăng khoảng cách
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The charts below give information on the ages of people when they got married in one particular country in 1996 and 2008. Summarize the information by selecting and repairing the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar Chart mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩


