Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Industrial working hours & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Industrial working hours kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Khoảng thời gian làm việc phổ biến nhất trong cả bốn quốc gia là từ 36 đến 40 giờ mỗi tuần.
Số người làm ít giờ (1–14) chiếm tỷ lệ rất nhỏ, trong khi tỷ lệ làm việc trên 50 giờ mỗi tuần phổ biến hơn tại Anh và Thụy Điển so với Pháp và Đan Mạch.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về số giờ làm việc tại Pháp và Đan Mạch.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về số giờ làm việc tại Thụy Điển và Vương quốc Anh.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- France: 31–35 = over 40%; 36–40 = 38%; 46-50 = 20%; others = 10%.
- Denmark: 36–40 = 70%; 31–35 = 25%; others = ~10%.
- Sweden: 36–40 = 80%; 31–35 = 35%; 41–45 = 30%; others <= 20%.
- UK: 36–40 = 50%; 46–50 = 50+ = ~ 20%; 41–45 = 15%; others <= 10%.
📝 Bài mẫu
The charts illustrate the weekly working hours of employees in the
Overall, the majority of workers in all countries were concentrated in the 36–40 hour range. While
In France, just under 40% of workers
Sweden showed the
(204 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Ngành công nghiệp có số giờ làm việc trung bình cao hơn.
-> The
2. Nhân viên bán thời gian thường có giờ làm việc ngắn, dưới 30 giờ mỗi tuần.
-> Part-time staff typically have
3. Công việc dịch vụ chiếm khoảng 40% tổng số việc làm.
-> Service jobs
4. Các vai trò hành chính có xu hướng đồng đều hơn về số giờ làm việc trong tuần.
-> Administrative roles
5. Mật độ lao động cao nhất là trong khoảng 36–40 giờ.
-> The
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
có sự thay đổi nhiều hơn
trong khoảng 36–40 giờ
phổ biến
chiếm chưa đến
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The charts below show the figure for hours per week in the industrial sector in four European countries in 2002. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩