Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Industrial working hours & sample band 8.5+

[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Industrial working hours kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.

🚀 Đề bài

Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Industrial working hours & sample band 8.5+

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

Overview:

  • Khoảng thời gian làm việc phổ biến nhất trong cả bốn quốc gia là từ 36 đến 40 giờ mỗi tuần.

  • Số người làm ít giờ (1–14) chiếm tỷ lệ rất nhỏ, trong khi tỷ lệ làm việc trên 50 giờ mỗi tuần phổ biến hơn tại Anh và Thụy Điển so với Pháp và Đan Mạch.

Thân bài:

  • Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về số giờ làm việc tại Pháp và Đan Mạch.

  • Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về số giờ làm việc tại Thụy Điển và Vương quốc Anh.

DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
36–40 hrs = highest in all four countries.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Short hours (1–14) = minimal; Long hours (50+) = more common in UK & Sweden than France & Denmark.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
France & Denmark
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • France: 31–35 = over 40%; 36–40 = 38%; 46-50 = 20%; others = 10%.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Denmark: 36–40 = 70%; 31–35 = 25%; others = ~10%.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence

Idea 1
Sweden & UK
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Sweden: 36–40 = 80%; 31–35 = 35%; 41–45 = 30%; others <= 20%.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • UK: 36–40 = 50%; 46–50 = 50+ = ~ 20%; 41–45 = 15%; others <= 10%.

📝 Bài mẫu

The charts illustrate the weekly working hours of employees in the

industrial sector
across four European countries—France, Denmark, Sweden, and the UK—in 2002.

Overall, the majority of workers in all countries were concentrated in the 36–40 hour range. While

short working hours
(1–14) were uncommon, long hours (over 50) were notably more
prevalent
in the UK and Sweden than in France and Denmark.

In France, just under 40% of workers

fell into the 36–40 hour bracket
, while slightly more than 40% worked 31–35 hours weekly. Around 20% worked between 46 and 50 hours, and the remaining categories each
accounted for roughly
10%. Denmark
displayed a more uniform trend
, with 70% of workers working 36–40 hours, followed by 25% in the 31–35 range. The other groups were minimal, each contributing less than 10%.

Sweden showed the

highest concentration
in the 36–40 hour category at 80%. Additionally, about 35% worked 31–35 hours and 30% fell into the 41–45 hour bracket, with other categories making up 20% or less. In contrast, the UK
showed more variation
: 50% worked 36–40 hours, while around 20% worked both 46–50 and over 50 hours per week. Approximately 15% worked 41–45 hours, and the rest
comprised less than
10% each.

(204 words)

📚 Vocabulary

industrial sector
/ɪnˈdʌs.tri.əl ˈsek.tə/
(noun). ngành công nghiệp
vocab
short working hour
/ʃɔːt ˈwɜː.kɪŋ aʊə/
(noun). giờ làm việc ngắn
vocab
account for roughly
/əˈkaʊnt fə ˈrʌf.li/
(verb). chiếm khoảng
vocab
display a more uniform trend
/dɪˈspleɪ ə mɔː ˈjuː.nɪ.fɔːm trend/
(verb). có xu hướng đồng đều hơn
vocab
highest concentration
/ˈhaɪ.ɪst ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/
(noun). mật độ cao nhất
vocab
show more variation
/ʃəʊ mɔː ˌveə.riˈeɪ.ʃən/
(verb). có sự thay đổi nhiều hơn
vocab
fall into the 36–40 hour bracket
/fɔːl ˈɪn.tuː ðə ˈθɜː.ti sɪks tuː ˈfɔː.ti ˈaʊə ˈbræk.ɪt/
(verb). trong khoảng 36–40 giờ
vocab
prevalent
/ˈprev.əl.ənt/
(adj). phổ biến
vocab
comprise less than
/kəmˈpraɪz les ðæn/
(verb). chiếm chưa đến
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1. Ngành công nghiệp có số giờ làm việc trung bình cao hơn.

-> The

shows higher average working hours.

 

2. Nhân viên bán thời gian thường có giờ làm việc ngắn, dưới 30 giờ mỗi tuần.

-> Part-time staff typically have

under 30 per week.

 

3. Công việc dịch vụ chiếm khoảng 40% tổng số việc làm.

-> Service jobs

40% of all employment.

 

4. Các vai trò hành chính có xu hướng đồng đều hơn về số giờ làm việc trong tuần.

-> Administrative roles

in weekly hours.

 

5. Mật độ lao động cao nhất là trong khoảng 36–40 giờ.

-> The

is in the 36–40 hour range.

💡 Gợi ý

display a more uniform trend

short working hours

account for roughly

highest concentration of workers

industrial sector

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

có sự thay đổi nhiều hơn

02.

trong khoảng 36–40 giờ

03.

phổ biến

04.

chiếm chưa đến

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The charts below show the figure for hours per week in the industrial sector in four European countries in 2002. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background