Real IELTS Writing Task 1 - Bar Chart - Topic Transport's Distance Travelled & sample band 8.5+
[Quý 2/2023] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar Chart, chủ đề Transport's Distance Travelled kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Tổng quãng đường di chuyển bằng các phương tiện nhìn chung đều tăng, ngoại trừ xe đạp và xe máy.
Xe buýt là phương tiện phổ biến nhất vào năm 1990, trong khi đến năm 2000, xe buýt và tàu hỏa cùng dẫn đầu về quãng đường di chuyển.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về tổng quãng đường di chuyển bằng từng phương tiện vào năm 1990.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về sự thay đổi trong quãng đường di chuyển của từng phương tiện từ năm 1990 đến 2000.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Total: 110 bn km
- Bus: 45;
- Rail: 40
- Motorbike: 8;
- Air: 5;
- Bicycle: 7
- Total = increase 5 (110 → 115)
- Air = increase 5 (5 → 8)
- Bus = increase 3 (45 → 48)
- Rail = increase 3 (40 → 48)
- Motorbike = decrease 2 (8 → 6)
- Bicycle = decrease 2 (7 → 6)
📝 Bài mẫu
The chart compares passenger‐kilometres travelled on five
Overall, all forms of transport except bicycles and motorbikes
In 1990, UK passengers covered around 110 billion kilometres in total. The bus was the most popular mode, accounting for roughly 45 billion kilometres, closely followed by rail at 40 billion. Motorbike and bicycle usage were
By 2000, total passenger‐kilometres had risen to approximately 115 billion. Air travel
(175 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Đạp xe đã trở thành phương tiện di chuyển phổ biến hơn ở các thành phố.
-> Cycling has become a more popular
2. Xe buýt và tàu hỏa cùng chia sẻ vị trí hàng đầu trong việc sử dụng hàng ngày.
-> Buses and trains
3. Thị trường xe điện tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng qua từng năm.
-> The electric vehicle market continues to
4. Xe hơi cá nhân dẫn đầu bảng xếp hạng là phương tiện di chuyển được sử dụng nhiều nhất.
-> Private cars
5. Có sự gia tăng khiêm tốn trong việc sử dụng tàu hỏa trong mùa lễ.
-> There was a
6. Xe đạp là phương tiện có mức tăng tương đối lớn nhất trong việc di chuyển trong thành phố.
-> Bicycles
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
ghi nhận sự gia tăng
giảm nhẹ
làm nổi bật sự chuyển dịch nhẹ
phương tiện di chuyển nhỏ hơn
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The chart shows the total distance travelled by passengers on five types of transport in the UK between 1990 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar Chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩