Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Work hours comparison & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Work hours comparison kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Biểu đồ cho thấy cả nam và nữ đều làm việc chủ yếu trong khoảng 30–50 giờ mỗi tuần, với phân bố của nam thiên về số giờ dài hơn và của nữ thiên về số giờ ngắn hơn.
Tỷ lệ nữ cao hơn nam trong các nhóm giờ 0–10 và 10–20.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về nhóm làm việc bán thời gian.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về nhóm làm việc toàn thời gian và ngoài giờ.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- 0–10: Women 15% > Men 5%.
- 10–20: Women 22% > Men 12%.
- 30–50: Men 43% > Women 35%.
- 60–80: Men 30% > Women 18%.
- Over 80: Men = Women = 10%.
📝 Bài mẫu
The bar chart illustrates the
Overall, the proportion of both men and women peaked in the 30–50 hour category. However, while men were
In the
When considering full-time or
(193 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Cuộc khảo sát theo dõi sự phân bổ giờ làm việc hàng tuần giữa các nhân viên.
-> The survey tracks
2. Khung giờ làm việc được thể hiện dưới dạng phần trăm trong biểu đồ.
-> Working hour brackets are
3. Khoảng thời gian làm việc phổ biến nhất là từ 30 đến 39 giờ một tuần.
-> The most common
4. Nhân viên toàn thời gian có xu hướng làm việc nhiều giờ hơn.
-> Full-time employees are
5. Phụ nữ chủ yếu tập trung vào những công việc có giờ làm việc ngắn hơn.
-> Women are mostly
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
bán thời gian trong khoảng
nam giới
giờ làm việc kéo dài
luôn làm việc lâu hơn
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The bar chart shows the number of hours worked per week by men and women in Australia. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩