Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Work hours comparison & sample band 8.5+

[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Work hours comparison kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.

🚀 Đề bài

Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Work hours comparison & sample band 8.5+

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

Overview:

  • Biểu đồ cho thấy cả nam và nữ đều làm việc chủ yếu trong khoảng 30–50 giờ mỗi tuần, với phân bố của nam thiên về số giờ dài hơn và của nữ thiên về số giờ ngắn hơn.

  • Tỷ lệ nữ cao hơn nam trong các nhóm giờ 0–10 và 10–20.

Thân bài:

  • Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về nhóm làm việc bán thời gian.

  • Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về nhóm làm việc toàn thời gian và ngoài giờ.

DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
Both peak at 30–50 hours; men’s distribution skewed to longer hours, women’s to shorter.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Women > men in 0–10 & 10–20.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Part-time hours
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 0–10: Women 15% > Men 5%.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 10–20: Women 22% > Men 12%.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
Full-time hours
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 30–50: Men 43% > Women 35%.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 60–80: Men 30% > Women 18%.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Over 80: Men = Women = 10%.

📝 Bài mẫu

The bar chart illustrates the

weekly working hours
of men and women in Australia,
expressed as percentages
across various
hour ranges
.

Overall, the proportion of both men and women peaked in the 30–50 hour category. However, while men were

more inclined to work longer hours
overall, women were more
concentrated in the shorter working-hour ranges
, particularly in the 0–10 and 10–20 brackets where their participation exceeded that of men.

In the

part-time range
, a noticeably higher proportion of women worked fewer hours than men. For the 0–10 hour bracket, women accounted for 15%, three times the figure for men at 5%. Similarly, in the 10–20 hour range, 22% of women worked such hours, compared to only 12% of their
male counterparts
.

When considering full-time or

extended working hours
, men
consistently worked longer
than women. The peak category for both sexes was 30–50 hours, with men comprising 43% and women 35%. This gap widened further in the 60–80 hour range, where men made up 30%, while only 18% of women worked those hours. Interestingly, the proportion of men and women working over 80 hours per week was identical, at 10% each.

(193 words)

📚 Vocabulary

weekly working hour
/ˈwiːk.li ˈwɜː.kɪŋ aʊə/
(noun). giờ làm việc hàng tuần
vocab
expressed as percentages
/ɪkˈsprest æz pəˈsen.tɪ.dʒɪz/
(verb). được thể hiện dưới dạng phần trăm
vocab
hour range
/ˈaʊə reɪndʒ/
(noun). khoảng thời gian làm việc
vocab
more inclined to work longer hours
/mɔː ɪnˈklaɪnd tuː wɜːk ˈlɒŋ.ɡə aʊəz/
(verb). có xu hướng làm việc nhiều giờ hơn
vocab
concentrated in the shorter working-hour ranges
/ˈkɒn.sən.treɪ.tɪd ɪn ðə ˈʃɔː.tə ˈwɜː.kɪŋ aʊə reɪndʒɪz/
(adj). tập trung vào những công việc có giờ làm việc ngắn hơn
vocab
part-time range
/ˈpɑːt taɪm reɪndʒ/
(noun). bán thời gian trong khoảng
vocab
male counterpart
/meɪl ˈkaʊn.tə.pɑːt/
(noun). nam giới
vocab
extended working hour
/ɪkˈsten.dɪd ˈwɜː.kɪŋ aʊə/
(noun). giờ làm việc kéo dài
vocab
consistently work longer
/kənˈsɪs.tənt.li wɜːk ˈlɒŋ.ɡə/
(verb). luôn làm việc lâu hơn
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1. Cuộc khảo sát theo dõi sự phân bổ giờ làm việc hàng tuần giữa các nhân viên.

-> The survey tracks

distribution among employees.

 

2. Khung giờ làm việc được thể hiện dưới dạng phần trăm trong biểu đồ.

-> Working hour brackets are

in the chart.

 

3. Khoảng thời gian làm việc phổ biến nhất là từ 30 đến 39 giờ một tuần.

-> The most common

is between 30 and 39 hours per week.

 

4. Nhân viên toàn thời gian có xu hướng làm việc nhiều giờ hơn.

-> Full-time employees are

.

 

5. Phụ nữ chủ yếu tập trung vào những công việc có giờ làm việc ngắn hơn.

-> Women are mostly

.

💡 Gợi ý

expressed as percentages

concentrated in the shorter working-hour ranges

hour range

weekly working hour

more inclined to work longer hours

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

bán thời gian trong khoảng

02.

nam giới

03.

giờ làm việc kéo dài

04.

luôn làm việc lâu hơn

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The bar chart shows the number of hours worked per week by men and women in Australia. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background