Real IELTS Writing Task 1 - Map - Topic Ryemouth village development & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Map, chủ đề Ryemouth village development kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Nấu ăn là công việc gia đình phổ biến nhất, với tỷ lệ tham gia và thời gian thực hiện cao nhất.
Nữ giới tham gia nhiều hơn nam giới ở hầu hết các công việc, ngoại trừ sửa chữa và chăm sóc thú cưng.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả tỷ lệ phần trăm người làm từng công việc – nữ giới chiếm ưu thế trong nấu ăn và dọn dẹp, còn sửa chữa là công việc chủ yếu do nam đảm nhận.
Body 2: DOL sẽ mô tả thời gian trung bình dành cho mỗi công việc – nữ giới dành nhiều thời gian hơn cho nấu ăn và dọn dẹp, trong khi nam giới dành nhiều thời gian hơn cho việc sửa chữa.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- NE: farmland (fields).
- Centre: public park (trees) + hotel (2 blocks).
- NW: housing (row) + sport area (courts).
- West coast: fish market (stalls).
- South: coffee shop (café).
- Sea: morning fish boats (4).
- Farmland → golf course + tennis (NE).
- Park → holiday homes; new car park (east).
- Fish market → restaurant (west).
- Sport removed; housing blocks ↑ (NW).
- New apartment near coffee (south-west).
- Sea: fish boats → yachts.
- Hotel enlarged (3 blocks).
📝 Bài mẫu
The two maps depict how a
Overall, the area has expanded and pivoted decisively toward tourism.
In 1995, the north-east corner contained open farmland, and a sizable
Today, agriculture has given way to a
(227 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Chúng tôi dành cuối tuần để khám phá một thị trấn ven biển quyến rũ.
-> We spent the weekend exploring a charming
2. Cơ sở giải trí mới bao gồm hồ bơi và sân tennis.
-> The new
3. Họ đã đặt chỗ nghỉ dưỡng nhìn ra núi.
-> They booked
4. Đi thuyền giải trí trên hồ đặc biệt phổ biến vào những tháng mùa hè.
->
5. Ngành đánh bắt cá là nguồn thu nhập chính của cộng đồng ven biển.
-> The
6. Các gia đình tụ tập ở công viên công cộng để đi dã ngoại vào Chủ Nhật.
-> Families gathered in the
7. Nhà trường đã xây dựng một sân thể thao mới cho môn bóng rổ và bóng chuyền.
-> The school built a new
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
chợ cá
quán cà phê
chiếc thuyền đánh cá
sân golf
nhà nghỉ mát
chiếc du thuyền
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The maps above show the development of the village of Ryemouth between 1995 and present.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Map, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩