Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you missed or were late for an important meeting/event.
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi "Describe a time when you missed or were late for an important meeting/event." kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Being late (Đến muộn) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A few years ago --> working as a project manager
- Got late to a client meeting to finalize a contract
- Got stuck in a traffic jam caused by a multi-car accident
- Guilty for letting the team and the client down
- Aware of the importance of punctuality
- Should have anticipated the traffic
- Left home earlier
- Explored alternative routes
- Allow ample travel time
- Have contingency plans
- When I anticipate any delays
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Being late (Đến muộn) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
There are a couple of times that I'm late for work, but the first one that comes to my mind is when I was late for a crucial
The experience was a real
From that day on, I've become much more
(354 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Being late (Đến muộn) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.
1. Cuộc họp với khách hàng diễn ra vào sáng nay.
--> The
2. Họ đã ký một hợp đồng để đảm bảo rằng các điều khoản của thỏa thuận có tính ràng buộc về mặt pháp lý.
--> They signed a
3. Cô ấy vội vã đến bệnh viện khi nghe tin báo.
--> She
4. Chiếc xe của tôi bị kẹt trên con đường bùn lầy.
--> My car
5. Sáng nay đã xảy ra một vụ tai nạn xe hơi liên hoàn trên đường cao tốc, gây tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
--> There was
6. Cô ấy trở nên bối rối trong khi thuyết trình khi máy tính của cô ấy bất ngờ bị treo.
--> She became
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
lời cảnh tỉnh
tội lỗi
sự đúng giờ
nhìn lại
dự đoán
tận tâm
kế hoạch dự phòng
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Being late (Đến muộn).