Topic Tourist attractions (Điểm du lịch): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic Tourist attractions (Điểm du lịch): Describe a tourist attraction that very few people visit but you think is interesting, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Tourist attractions (Điểm du lịch) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A sprawling complex that recreates the rustic charm of the Mekong Delta region
- Far from the city center
- A world of tranquil waterways, lush greenery, and traditional architecture
- Hands-on activities
- Responsible travel practices
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Tourist attractions (Điểm du lịch) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
A
To tell you a little bit about it, Binh Quoi Tourist Village offers
Despite its unique appeal, Binh Quoi remains relatively
I find Binh Quoi interesting for several reasons. Firstly, it offers a welcome escape from the
(284 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Tourist attractions (Điểm du lịch) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Quán cà phê nhỏ bên bờ sông là một viên ngọc ẩn, phục vụ những món bánh ngọt tự làm thơm ngon.
--> The small café by the river is
2. Chúng tôi quyết định sống ở ngoại ô thành phố để tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng.
--> We decided to live on the
3. Khuôn viên trường đại học là một khu phức hợp rộng lớn, với nhiều tòa nhà trải rộng trên diện tích vài mẫu Anh.
--> The university campus is a
4. Ngôi nhà nông thôn có vẻ đẹp mộc mạc với dầm gỗ và lối trang trí cổ điển.
--> The countryside cottage has a
5. Bộ phim tài liệu đã mang đến cái nhìn thoáng qua về cuộc sống của các cộng đồng bản địa xa xôi.
--> The documentary gave a
6. Chợ tràn ngập các quầy hàng bán đồ thủ công và ẩm thực địa phương, chẳng hạn như đồ trang sức thủ công và hải sản tươi sống.
--> The market was filled with stalls selling
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
ít được biết đến
việc được ít người biết đến
rừng bê tông
dòng nước yên tĩnh
cây xanh tươi tốt
một luồng không khí trong lành
giá vé du lịch thông thường
hoạt động thực hành
tính bền vững và du lịch sinh thái
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Tourist attractions (Điểm du lịch).