Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a uniform you wear (e.g., at school, at work)
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi "Describe a uniform you wear (e.g., at school, at work)" kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2024.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Uniforms (Đồng phục) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- High school
- From the first day of freshman year until graduation
- Get it tailored to ensure a proper fit
- Incredibly convenient
- A great equalizer
- Monotonous
- Stifled creativity and individuality
- A barrier to self-expression
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Uniforms (Đồng phục) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
Back in my high school days, we had to wear uniforms every single day. It was
It was this classic white blouse and dark blue skirt combo, pretty
Honestly, my feelings about the uniform were a bit of a
Looking back, I can appreciate the practical benefits of the uniform. It definitely helped me focus on my studies and not get caught up in
(336 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Uniforms (Đồng phục) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.
1. Việc đeo khẩu trang trong lớp học là bắt buộc.
--> Wearing masks in class is
2. Những bài kiểm tra này chỉ là những thứ phổ biến mà bạn sẽ thấy ở mọi nơi.
--> These tests are just
3. Chiếc váy này được may đo hoàn hảo cho cô dâu.
--> This dress is perfectly
4. Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm với nhiều cảm xúc lẫn lộn.
--> The concert was a
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
cách tiết kiệm thời gian
thứ giúp mọi người bình đẳng
sự đơn điệu
bị kìm hãm
hời hợt
đón nhận
💡 Lời kết
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi Uniforms (Đồng phục). Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.