Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe something you lost which is important.
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe something you lost which is important” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2025.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A beautiful string of perfectly matched pearls, a family heirloom
- A family gathering at my aunt's house
- I couldn't sleep that night, replaying the day's events in my mind
- I felt like I had let everyone down
- It was more than just jewelry; it was a symbol of her love and her legacy
- The necklace had been passed down through generations of women in my family
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu Describe something you lost which is important - IELTS Speaking Part 2 dưới đây nhé!
I’d like to talk about the time I lost my grandmother's pearl necklace. It wasn't just any necklace; it was a beautiful string of perfectly matched pearls, a
I was absolutely
The necklace was important to me for a couple of reasons. Firstly, it was a
Secondly, it was a symbol of family history and tradition. The necklace had been
(375 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Những vật gia truyền thường rất có giá trị.
->
2. Tôi đã tìm chìa khóa của mình khắp nơi nhưng không thể tìm thấy chúng.
-> I
3. Tập tin bị thiếu không thể được tìm thấy trên máy tính của tôi.
-> The missing file was
4. Cô suy sụp sau khi nghe tin về vụ tai nạn.
-->She was
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Cắt đứt kết nối của tôi
Được truyền qua nhiều thế hệ
Trong tinh thần
Hữu hình
Di sản
💡 Lời kết
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe something you lost which is important. Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.