IELTS Speaking part 3 - Topic Free time activities: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Free time activities kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Free time activities (Hoạt động giải trí trong thời gian rảnh).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Free time activities (Hoạt động giải trí trong thời gian rảnh) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

on the move
/ɒn ðə muːv/
(adj). luôn di chuyển
vocab
zip around
/zɪp əˈraʊnd/
(verb). chạy vòng quanh
vocab
a big hit
/ə bɪɡ hɪt/
(noun). điều được nhiều người yêu thích
vocab
socialize
/ˈsəʊʃəlaɪz/
(verb). giao lưu
vocab
night and day
/naɪt ənd deɪ/
(adj). hoàn toàn khác biệt
vocab
chill
/tʃɪl/
(verb). thư giãn
vocab
recharge
/ˌriːˈtʃɑːdʒ/
(verb). nạp năng lượng
vocab
blow off steam
/bləʊ ɒf stiːm/
(verb). xả hơi
vocab
stay in shape
/steɪ ɪn ʃeɪp/
(verb). giữ dáng
vocab
daily dose
/ˈdeɪli dəʊs/
(noun). liều lượng hàng ngày
vocab
build a sense of community
/bɪld ə sɛns əv kəˈmjuːnɪti/
(verb). xây dựng cảm giác cộng đồng
vocab
streetside cafe
/striːtsaɪd kæˈfeɪ/
(noun). quán cà phê ven đường
vocab
catch the latest flick
/kæʧ ðə ˈleɪtɪst flɪk/
(verb). xem bộ phim mới nhất
vocab
belt out tunes
/bɛlt aʊt tjuːnz/
(verb). hát lớn
vocab
hit the gym
/hɪt ðə dʒɪm/
(verb). tập gym
vocab
soak up the atmosphere
/səʊk ʌp ði ˈætməsfɪə/
(verb). hòa mình vào bầu không khí
vocab
double-edged sword
/ˈdʌbl ˈɛʤd sɔːd/
(noun). con dao hai lưỡi
vocab
reap the benefits
/riːp ðə ˈbɛnɪfɪts/
(verb). gặt hái được những lợi ích
vocab
lose out on
/luːz aʊt ɒn/
(verb). bỏ lỡ
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Anh ấy luôn di chuyển, đi từ nơi này đến nơi khác.

--> He's always

, going from one place to another.

 

2. Cô ấy chạy vòng quanh thành phố trên chiếc xe tay ga của mình.

--> She

the city on her scooter.

 

3. Bài hát mới của cô ấy là một ca khúc được nhiều người yêu thích, được phát trên mọi đài phát thanh.

--> Her new song is

, played on every radio station.

 

4. Họ tổ chức các sự kiện để nhân viên giao lưu và kết bạn.

--> They organize events for employees to

and make friends.

 

5. Sự thay đổi của anh hoàn toàn khác biệt sau khi tốt nghiệp.

--> His change was like

after graduating.

 

6. Sau một tuần dài, tôi chỉ muốn thư giãn ở nhà.

--> After a long week, I just want to

at home.

 

7. Một kỳ nghỉ ngắn là cách tuyệt vời để nạp năng lượng.

--> A short holiday is a great way to

your batteries.

 

8. Anh ấy chơi bóng đá mỗi tuần để xả hơi sau giờ làm việc.

--> He plays football every week to

after work.

💡 Gợi ý

recharge

socialize

a big hit

chill

night and day

on the move

zips around

blow off steam

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

giữ dáng

02.

liều lượng hàng ngày

03.

xây dựng cảm giác cộng đồng

04.

quán cà phê ven đường

05.

xem bộ phim mới nhất

06.

hát lớn

07.

tập gym

08.

hòa mình vào bầu không khí

09.

con dao hai lưỡi

10.

gặt hái được những lợi ích

11.

bỏ lỡ

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Free time activities (Hoạt động giải trí trong thời gian rảnh) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background